Bản dịch của từ Plenteous trong tiếng Việt
Plenteous

Plenteous (Adjective)
Phong phú.
The community has plenteous resources for social programs and activities.
Cộng đồng có nhiều nguồn lực cho các chương trình và hoạt động xã hội.
There are not plenteous job opportunities in our small town.
Không có nhiều cơ hội việc làm trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Are there plenteous volunteers for the upcoming charity event?
Có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
Từ "plenteous" có nghĩa là phong phú, dồi dào, thường được sử dụng để miêu tả số lượng hoặc sự phong phú của vật phẩm hay tài nguyên. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Từ tương tự trong tiếng Anh Mỹ là "plentiful", bên cạnh đó, "plenteous" có thể được coi là phiên bản cổ điển hơn. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, "plentiful" thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "plenteous" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "plentus", có nghĩa là "đầy", liên quan đến khái niệm phong phú và dồi dào. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự phong phú về số lượng hoặc chất lượng, thường diễn tả sự dồi dào mà một thứ gì đó cung cấp. Sự phát triển nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất phong phú trong các ngữ cảnh mô tả.
Từ "plenteous" thuộc về nhóm từ vựng ít phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc trong văn chương. Ngoài ra, "plenteous" thường được sử dụng để miêu tả sự phong phú hoặc dồi dào trong các lĩnh vực như nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên, và ẩm thực, thể hiện sự đa dạng và số lượng lớn của một cái gì đó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp