Bản dịch của từ Pliance trong tiếng Việt
Pliance
Noun [U/C]
Pliance (Noun)
plˈaɪəns
plˈaɪəns
01
Sự phục tùng, sự phục tùng.
Compliance, submissiveness.
Ví dụ
Her pliance with the rules impressed the community.
Sự tuân thủ của cô ấy với các quy tắc gây ấn tượng cho cộng đồng.
The company's pliance with regulations boosted its reputation.
Sự tuân thủ của công ty với các quy định nâng cao uy tín của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pliance
Không có idiom phù hợp