Bản dịch của từ Pliance trong tiếng Việt
Pliance

Pliance (Noun)
Sự phục tùng, sự phục tùng.
Compliance, submissiveness.
Her pliance with the rules impressed the community.
Sự tuân thủ của cô ấy với các quy tắc gây ấn tượng cho cộng đồng.
The company's pliance with regulations boosted its reputation.
Sự tuân thủ của công ty với các quy định nâng cao uy tín của nó.
The pliance of citizens with laws contributes to social harmony.
Sự tuân thủ của công dân với luật pháp đóng góp vào sự hài hoà xã hội.
Từ "pliance" có nghĩa là sự tuân thủ hoặc sự chấp nhận một cách nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và ít được người nói sử dụng trong văn viết hay hội thoại. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có chung hình thức viết nhưng ít gặp trong văn phong hàng ngày. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu là do hiếm khi xuất hiện trong các văn bản thông dụng hoặc giao tiếp thường nhật.
Từ "pliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plicare", nghĩa là "gập lại" hoặc "gối xuống". Con đường phát triển ngữ nghĩa của nó liên quan đến khái niệm về sự linh hoạt và khả năng thích nghi. Trong tiếng Anh hiện đại, "pliance" được sử dụng để chỉ sự dễ dàng chấp nhận hoặc tuân thủ các yêu cầu, quy định. Sự kết nối này phản ánh bản chất của từ, nhấn mạnh đến khả năng phản ứng linh hoạt trước sự thay đổi hoặc áp lực từ bên ngoài.
Từ "pliance" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến luật pháp, chính sách và nghiên cứu xã hội, đặc biệt trong phần thuyết trình và viết luận trong IELTS. Tuy nhiên, nó ít gặp hơn trong phần nghe và đọc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả việc tuân thủ quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro hoặc đạo đức.