Bản dịch của từ Plodding trong tiếng Việt
Plodding

Plodding (Verb)
Di chuyển chậm và không thú vị.
Slowmoving and unexciting.
His plodding writing style made the essay boring.
Phong cách viết chậm rãi của anh ấy làm bài luận nhàm chán.
She avoids plodding through her IELTS essays to keep readers engaged.
Cô ấy tránh việc đi chậm qua bài luận IELTS để giữ người đọc quan tâm.
Is plodding through writing tasks a common issue in IELTS preparation?
Việc đi chậm qua các nhiệm vụ viết là một vấn đề phổ biến trong việc chuẩn bị cho IELTS?
His writing style is plodding and lacks creativity.
Phong cách viết của anh ấy chậm chạp và thiếu sáng tạo.
She avoids using plodding language in her IELTS essays.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ chậm chạp trong bài luận IELTS của mình.
Dạng động từ của Plodding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plodding |
Plodding (Adjective)
Di chuyển chậm và không thú vị.
Slowmoving and unexciting.
Her plodding speech bored the audience during the presentation.
Bài phát biểu uể oải của cô ấy làm khán giả chán chường.
The plodding pace of the discussion hindered the group's progress.
Tốc độ diễn biến chậm rãi của cuộc thảo luận làm trì hoãn tiến triển của nhóm.
Was the plodding writing style the reason for his low IELTS score?
Phong cách viết uể oải có phải là lý do khiến điểm IELTS của anh ấy thấp?
Her plodding essay lacked creativity and originality.
Bài luận của cô ấy chậm chạp thiếu sáng tạo và mới mẻ.
The student received a low score due to his plodding speech.
Học sinh đó nhận được điểm thấp vì bài phát biểu chậm chạp.
Họ từ
Từ "plodding" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đi bộ nặng nề hoặc chậm chạp, thường mang theo sự mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng chú ý. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác, với "plodding" có thể được áp dụng trong bối cảnh văn học hoặc mô tả phong cách làm việc chậm chạp, đều thể hiện một cảm giác thiếu năng động hay nhiệt huyết.
Từ "plodding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plodden", có liên quan đến tiếng Hà Lan "plodden", mang nghĩa là đi bộ chậm rãi và mệt nhọc. Tiếng Latin cổ cũng đã có từ "plodere", một động từ chỉ sự tiến triển chậm chạp. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện đại của từ, chỉ hành động di chuyển một cách chậm chạp, thiếu năng lượng, và thường liên quan đến sự nỗ lực cần cù nhưng giới hạn.
Từ "plodding" xuất hiện khá hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến mô tả hành động chậm chạp hoặc không nhanh nhẹn. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong những tình huống mô tả sự kiên nhẫn hoặc công việc nặng nhọc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả tính cách hoặc cách tiếp cận trong các tình huống đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong văn bản văn học hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp