Bản dịch của từ Unexciting trong tiếng Việt
Unexciting
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Unexciting (Adjective)
Không hứng thú; đần độn.
Not exciting dull.
The party was unexciting, with no music or activities to enjoy.
Bữa tiệc thật nhàm chán, không có nhạc hay hoạt động nào để vui.
The unexciting lecture failed to engage the students' attention.
Bài giảng nhàm chán không thu hút sự chú ý của sinh viên.
Was the social event unexciting for everyone who attended?
Sự kiện xã hội có nhàm chán với tất cả những người tham dự không?
Họ từ
Từ "unexciting" mang nghĩa là thiếu sự hấp dẫn, không kích thích hoặc không gây hứng thú. Đây là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cũng có thể thấy trong tiếng Anh Anh với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unexciting" có thể miêu tả các hoạt động, sự kiện hoặc nội dung văn hóa mà không thu hút sự quan tâm của người khác. Dạng từ này thường được sử dụng để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán về sự tầm thường.
Từ "unexciting" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự phủ định, và từ "exciting", bắt nguồn từ động từ "excite", có nguồn gốc Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích". "Excitare" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "citare" (gọi, triệu tập). Kết hợp lại, "unexciting" chỉ trạng thái thiếu sự kích thích, thú vị, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh mô tả sự nhàm chán hoặc không gây hứng thú.
Từ "unexciting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản hồi về trải nghiệm hoặc sản phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu hấp dẫn hoặc kém thú vị trong các hoạt động giải trí, sách, phim ảnh, hoặc sự kiện. Việc sử dụng từ này thường nhằm nhấn mạnh cảm giác thiếu sự kích thích, tạo ra sự đối lập với các trải nghiệm "hấp dẫn" hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp