Bản dịch của từ Unexciting trong tiếng Việt

Unexciting

Adjective

Unexciting (Adjective)

ənɪksˈaɪtɪŋ
ʌnɪksˈaɪtiŋ
01

Không hứng thú; đần độn.

Not exciting dull

Ví dụ

The party was unexciting, with no music or activities to enjoy.

Bữa tiệc thật nhàm chán, không có nhạc hay hoạt động nào để vui.

The unexciting lecture failed to engage the students' attention.

Bài giảng nhàm chán không thu hút sự chú ý của sinh viên.

Was the social event unexciting for everyone who attended?

Sự kiện xã hội có nhàm chán với tất cả những người tham dự không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexciting

Không có idiom phù hợp