Bản dịch của từ Plumach trong tiếng Việt

Plumach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumach (Noun)

plˈumək
plˈumək
01

Một chùm lông vũ.

A plume of feathers.

Ví dụ

The plumach on the bird was vibrant and colorful during the event.

Bộ lông của con chim rất rực rỡ trong sự kiện.

The plumach did not impress the judges at the social gathering.

Bộ lông không gây ấn tượng với ban giám khảo tại buổi gặp mặt.

Did the plumach attract attention at the social festival last year?

Bộ lông có thu hút sự chú ý tại lễ hội xã hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumach

Không có idiom phù hợp