Bản dịch của từ Pneumectomy trong tiếng Việt

Pneumectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumectomy (Noun)

numˈɛktəmi
numˈɛktəmi
01

Phẫu thuật cắt phổi.

Pneumonectomy.

Ví dụ

Dr. Smith performed a pneumonectomy on the patient last Tuesday.

Bác sĩ Smith đã thực hiện phẫu thuật cắt phổi cho bệnh nhân hôm thứ Ba tuần trước.

The hospital did not perform a pneumonectomy this month.

Bệnh viện đã không thực hiện phẫu thuật cắt phổi trong tháng này.

Is a pneumonectomy always necessary for lung cancer treatment?

Phẫu thuật cắt phổi có luôn cần thiết trong điều trị ung thư phổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pneumectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumectomy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.