Bản dịch của từ Pock trong tiếng Việt
Pock

Pock (Noun)
Một vết rỗ.
A pockmark.
Her face was covered in pocks from chickenpox.
Mặt cô ấy bị phủ đầy vết thâm do thủy đậu.
He had no pocks on his skin after the treatment.
Anh ấy không có vết thâm nào trên da sau khi điều trị.
Do pocks affect your confidence during social interactions?
Vết thâm có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "pock" có nghĩa là vết lở loét hoặc vết sẹo, thường xuất hiện trên da do bệnh đậu mùa hoặc các bệnh truyền nhiễm khác. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh cổ, hiện tại ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Ở Anh, từ "pock" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng thường không còn được sử dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng hiện tại "pock" chủ yếu được sử dụng trong tài liệu y tế và lịch sử.
Từ "pock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pocca", có nghĩa là "vết lỏm" hoặc "nốt". Trong tiếng Anh, "pock" thường được sử dụng để chỉ các vết sẹo hoặc những tổn thương trên da do bệnh như đậu mùa (smallpox). Lịch sử cho thấy từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự kết nối với các bệnh truyền nhiễm và tác động của chúng lên cơ thể con người, từ đó mở rộng sang các ý nghĩa biểu trưng về sự tổn thương và khuyết điểm.
Từ "pock" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói và viết. Trong bộ đề thi IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe và thẩm mỹ, thường nói về các vết sẹo hoặc dấu hiệu trên da. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "pock" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý da liễu hoặc di sản văn hóa liên quan đến vẻ bề ngoài. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này vẫn tương đối hạn chế, không phổ biến trong các tài liệu học thuật hay giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp