Bản dịch của từ Pockmark trong tiếng Việt
Pockmark

Pockmark (Noun)
Many teenagers have pockmarks from acne during their high school years.
Nhiều thanh thiếu niên có vết sẹo do mụn trong những năm trung học.
She does not like showing her face with pockmarks in public.
Cô ấy không thích để lộ mặt có vết sẹo ở nơi công cộng.
Do pockmarks affect people's confidence in social situations?
Vết sẹo có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?
Pockmark (Verb)
The harsh criticism pockmarked her confidence during the speaking test.
Những chỉ trích khắc nghiệt đã làm tổn thương sự tự tin của cô ấy trong bài kiểm tra nói.
His speech did not pockmark his chances for a high score.
Bài phát biểu của anh ấy không làm giảm cơ hội đạt điểm cao.
Did the negative feedback pockmark your enthusiasm for the IELTS exam?
Liệu phản hồi tiêu cực có làm giảm nhiệt huyết của bạn cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "pockmark" chỉ các vết lõm hoặc sẹo nhỏ trên bề mặt da, thường là hậu quả của mụn trứng cá hoặc bệnh đậu mùa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở dạng nói, cách phát âm và nhấn âm thường tương tự, nhưng trong văn viết, British English có thể thường xuyên sử dụng hình thức "pock marks" để nhấn mạnh từng vết lõm, trong khi American English thường sử dụng "pockmark" như một danh từ không đếm được.
Từ "pockmark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "pock" nghĩa là "mụn" và "mark" nghĩa là "dấu tích". "Pock" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "pocca", liên quan tới các từ diễn tả sự xuất hiện của mụn hoặc tổn thương trên da. Trong lịch sử, "pockmark" ban đầu được sử dụng để chỉ các vết sẹo do bệnh đậu mùa, hiện nay được mở rộng để chỉ bất kỳ vết lõm hay hố nhỏ trên bề mặt da hoặc chất liệu nào đó. Ý nghĩa này phản ánh sự tương đồng mô tả về các dấu hiệu gây ra sự tổn thương hay biến dạng.
Từ "pockmark" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến tình trạng da hoặc trong ngữ cảnh y học. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự hư hại bề mặt, chẳng hạn như các vết lõm trên da do mụn hoặc tổn thương. Trong văn viết, "pockmark" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe hoặc mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp