Bản dịch của từ Pockmark trong tiếng Việt

Pockmark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pockmark (Noun)

pˈɑkmɑɹk
pˈɑkmɑɹk
01

Một vết sẹo rỗ hoặc vết hằn trên da do mụn mủ hoặc đốm để lại.

A pitted scar or mark on the skin left by a pustule or spot.

Ví dụ

Many teenagers have pockmarks from acne during their high school years.

Nhiều thanh thiếu niên có vết sẹo do mụn trong những năm trung học.

She does not like showing her face with pockmarks in public.

Cô ấy không thích để lộ mặt có vết sẹo ở nơi công cộng.

Do pockmarks affect people's confidence in social situations?

Vết sẹo có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?

Pockmark (Verb)

pˈɑkmɑɹk
pˈɑkmɑɹk
01

Che đậy hoặc biến dạng bằng các vết rỗ.

Cover or disfigure with pockmarks.

Ví dụ

The harsh criticism pockmarked her confidence during the speaking test.

Những chỉ trích khắc nghiệt đã làm tổn thương sự tự tin của cô ấy trong bài kiểm tra nói.

His speech did not pockmark his chances for a high score.

Bài phát biểu của anh ấy không làm giảm cơ hội đạt điểm cao.

Did the negative feedback pockmark your enthusiasm for the IELTS exam?

Liệu phản hồi tiêu cực có làm giảm nhiệt huyết của bạn cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pockmark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pockmark

Không có idiom phù hợp