Bản dịch của từ Scar trong tiếng Việt
Scar
Scar (Noun)
The group hiked to the scar overlooking the town.
Cả nhóm đi bộ đến vết sẹo nhìn ra thị trấn.
She sat on the scar, admiring the view below.
Cô ngồi trên vết sẹo, chiêm ngưỡng khung cảnh bên dưới.
The scar provided a stunning backdrop for the social event.
Vết sẹo cung cấp bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.
The climbers scaled the scar to reach the summit.
Những người leo núi đã leo lên vết sẹo để lên đến đỉnh.
The village was nestled below the towering scar.
Ngôi làng ẩn mình bên dưới vết sẹo cao chót vót.
After the accident, she was left with a noticeable scar on her face.
Sau vụ tai nạn, cô để lại một vết sẹo đáng chú ý trên mặt.
The soldier showed his scars as a testament to his bravery.
Người lính cho thấy những vết sẹo của mình như một minh chứng cho sự dũng cảm của anh ta.
The scar on his arm reminded him of the childhood accident.
Vết sẹo trên cánh tay khiến anh nhớ đến vụ tai nạn thời thơ ấu.
Her scar from the accident reminded her of the traumatic event.
Vết sẹo của cô từ vụ tai nạn khiến cô nhớ đến sự kiện đau thương.
The soldier proudly displayed his scars from battles he fought in.
Người lính tự hào khoe những vết sẹo của mình từ những trận chiến mà anh ta tham gia.
Dạng danh từ của Scar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scar | Scars |
Kết hợp từ của Scar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visible scar Vết sẹo thấy được | The visible scar on maria's arm tells her story of survival. Vết sẹo rõ ràng trên cánh tay của maria kể câu chuyện sống sót của cô. |
Jagged scar Vết sẹo nham nhở | The jagged scar on maria's arm tells her painful story. Vết sẹo jagged trên cánh tay của maria kể câu chuyện đau thương của cô. |
Nasty scar Vết sẹo xấu | The nasty scar on his arm tells a painful story of bullying. Vết sẹo xấu xí trên cánh tay anh ấy kể một câu chuyện đau thương về bắt nạt. |
Permanent scar Vết sẹo vĩnh viễn | The accident left maria with a permanent scar on her arm. Tai nạn để lại cho maria một vết sẹo vĩnh viễn trên cánh tay. |
Battle scar Vết sẹo chiến tranh | Many veterans have visible battle scars from their service in vietnam. Nhiều cựu chiến binh có vết sẹo chiến đấu rõ ràng từ cuộc chiến ở việt nam. |
Scar (Verb)
Đánh dấu bằng một vết sẹo hoặc vết sẹo.
Mark with a scar or scars.
The accident scarred her emotionally.
Vụ tai nạn đã để lại vết sẹo về mặt cảm xúc cho cô.
The war scarred the nation's history.
Chiến tranh đã để lại vết sẹo cho lịch sử dân tộc.
The bullying incident scarred his self-esteem.
Vụ bắt nạt đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh.
The accident scarred her emotionally for years.
Vụ tai nạn đã để lại vết sẹo về mặt tình cảm cho cô trong nhiều năm.
The war scarred the country's landscape permanently.
Chiến tranh đã để lại vết sẹo vĩnh viễn cho cảnh quan đất nước.
Dạng động từ của Scar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scarring |
Kết hợp từ của Scar (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scar leave sb scarred Để lại vết sẹo cho ai đó | Bullying can leave students scarred for life, affecting their confidence. Bắt nạt có thể để lại vết sẹo cho học sinh suốt đời, ảnh hưởng đến sự tự tin của họ. |
Scar be scarred for life Để lại sẹo suốt đời | Many children are scarred for life by bullying in schools. Nhiều trẻ em bị tổn thương suốt đời do bị bắt nạt ở trường. |
Họ từ
Từ "scar" trong tiếng Anh có nghĩa là vết sẹo, thường xuất hiện trên da sau khi một vết thương hoặc phẫu thuật lành lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương ứng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "scar" có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ ra những tổn thương tâm lý hoặc quá khứ đau thương. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong y học và tâm lý học.
Từ "scar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cicatrix", mang nghĩa "vết sẹo". Về sau, từ này đã được tiếng Pháp cổ biến đổi thành "escarre", trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Vết sẹo không chỉ biểu thị dấu hiệu vật lý do tổn thương mà còn mang ý nghĩa tinh thần, tượng trưng cho những trải nghiệm đau đớn hoặc ký ức không thể phai mờ. Ngày nay, "scar" vẫn duy trì ý nghĩa này, phản ánh cả sự chữa lành và nỗi đau.
Từ "scar" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài luận hoặc bài nói liên quan đến y học hoặc tâm lý học, mô tả sự ảnh hưởng vật lý và trạng thái tâm lý của vết sẹo. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội khi thảo luận về các trải nghiệm cá nhân hoặc sự hồi phục sau chấn thương. Việc phân tích từ này trong văn cảnh rộng hơn cho thấy tính liên quan của nó với các chủ đề như di chứng, sự tổn thương và quá trình chữa lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp