Bản dịch của từ Scar trong tiếng Việt

Scar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scar (Noun)

skˈɑɹ
skˈɑɹ
01

Một vách đá cao dốc hoặc mỏm đá, đặc biệt là đá vôi.

A steep high cliff or rock outcrop, especially of limestone.

Ví dụ

The group hiked to the scar overlooking the town.

Cả nhóm đi bộ đến vết sẹo nhìn ra thị trấn.

She sat on the scar, admiring the view below.

Cô ngồi trên vết sẹo, chiêm ngưỡng khung cảnh bên dưới.

The scar provided a stunning backdrop for the social event.

Vết sẹo cung cấp bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.

The climbers scaled the scar to reach the summit.

Những người leo núi đã leo lên vết sẹo để lên đến đỉnh.

The village was nestled below the towering scar.

Ngôi làng ẩn mình bên dưới vết sẹo cao chót vót.

02

Một vết để lại trên da hoặc trong mô cơ thể nơi vết thương, vết bỏng hoặc vết loét chưa lành hoàn toàn và mô liên kết dạng sợi đã phát triển.

A mark left on the skin or within body tissue where a wound, burn, or sore has not healed completely and fibrous connective tissue has developed.

Ví dụ

After the accident, she was left with a noticeable scar on her face.

Sau vụ tai nạn, cô để lại một vết sẹo đáng chú ý trên mặt.

The soldier showed his scars as a testament to his bravery.

Người lính cho thấy những vết sẹo của mình như một minh chứng cho sự dũng cảm của anh ta.

The scar on his arm reminded him of the childhood accident.

Vết sẹo trên cánh tay khiến anh nhớ đến vụ tai nạn thời thơ ấu.

Her scar from the accident reminded her of the traumatic event.

Vết sẹo của cô từ vụ tai nạn khiến cô nhớ đến sự kiện đau thương.

The soldier proudly displayed his scars from battles he fought in.

Người lính tự hào khoe những vết sẹo của mình từ những trận chiến mà anh ta tham gia.

Dạng danh từ của Scar (Noun)

SingularPlural

Scar

Scars

Kết hợp từ của Scar (Noun)

CollocationVí dụ

Visible scar

Vết sẹo thấy được

Jagged scar

Vết sẹo nham nhở

Nasty scar

Vết sẹo xấu

Permanent scar

Vết sẹo vĩnh viễn

Battle scar

Vết sẹo chiến tranh

Scar (Verb)

skˈɑɹ
skˈɑɹ
01

Đánh dấu bằng một vết sẹo hoặc vết sẹo.

Mark with a scar or scars.

Ví dụ

The accident scarred her emotionally.

Vụ tai nạn đã để lại vết sẹo về mặt cảm xúc cho cô.

The war scarred the nation's history.

Chiến tranh đã để lại vết sẹo cho lịch sử dân tộc.

The bullying incident scarred his self-esteem.

Vụ bắt nạt đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh.

The accident scarred her emotionally for years.

Vụ tai nạn đã để lại vết sẹo về mặt tình cảm cho cô trong nhiều năm.

The war scarred the country's landscape permanently.

Chiến tranh đã để lại vết sẹo vĩnh viễn cho cảnh quan đất nước.

Dạng động từ của Scar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scarring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scar

Không có idiom phù hợp