Bản dịch của từ Outcrop trong tiếng Việt
Outcrop
Outcrop (Noun)
The outcrop of the mountain provided a stunning backdrop for the photo.
Đá phát ra của núi tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho bức ảnh.
There was no visible outcrop in the flat landscape of the city.
Không có đá phát ra nào rõ ràng trong cảnh đồng bằng của thành phố.
Is there an interesting outcrop near your hometown that you can visit?
Có một đá phát ra thú vị gần quê hương của bạn mà bạn có thể ghé thăm không?
Outcrop (Verb)
Xuất hiện như một vết lộ.
Appear as an outcrop.
The benefits of social media outcrop in modern communication.
Lợi ích của truyền thông xã hội nổi lên trong giao tiếp hiện đại.
Misinformation should not outcrop in reputable sources for IELTS preparation.
Thông tin sai lệch không nên nổi lên trong các nguồn uy tín cho việc luyện thi IELTS.
Do outcrop trends influence IELTS writing topics significantly?
Xu hướng nổi lên có ảnh hưởng đáng kể đến các chủ đề viết IELTS không?
Họ từ
Từ "outcrop" là danh từ chỉ một phần của đá hoặc lớp đất lộ ra trên bề mặt của mặt đất hay nước, thường gặp trong ngành địa chất. Trong tiếng Anh Anh, "outcrop" được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "outcrop" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu địa chất hoặc địa mạo ở khu vực của Vương quốc Anh so với Mỹ.
Từ "outcrop" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crop", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "nhô ra", kết hợp với tiền tố "out", thể hiện sự xuất hiện ra ngoài môi trường. Từ Latin liên quan là "occropare", mang nghĩa "chiếm lĩnh" hay "tái khẳng định". Trong ngữ cảnh địa lý, "outcrop" chỉ các lớp đá hoặc mỏ khoáng sản lộ ra bề mặt trái đất, phản ánh sự tương tác giữa các quá trình địa chất và hình thái bề mặt đất. Sự phát triển ý nghĩa này gợi ý mức độ can thiệp của thiên nhiên trong cấu trúc địa lý.
Từ "outcrop" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến địa chất, khoa học tự nhiên và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi mô tả hình dạng địa lý, ranh giới của các mỏ khoáng sản hoặc trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và báo cáo khoa học, nơi đề cập đến các hiện tượng địa chất hoặc cấu trúc địa chất lộ thiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp