Bản dịch của từ Outcrop trong tiếng Việt
Outcrop

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outcrop" là danh từ chỉ một phần của đá hoặc lớp đất lộ ra trên bề mặt của mặt đất hay nước, thường gặp trong ngành địa chất. Trong tiếng Anh Anh, "outcrop" được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "outcrop" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu địa chất hoặc địa mạo ở khu vực của Vương quốc Anh so với Mỹ.
Từ "outcrop" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crop", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "nhô ra", kết hợp với tiền tố "out", thể hiện sự xuất hiện ra ngoài môi trường. Từ Latin liên quan là "occropare", mang nghĩa "chiếm lĩnh" hay "tái khẳng định". Trong ngữ cảnh địa lý, "outcrop" chỉ các lớp đá hoặc mỏ khoáng sản lộ ra bề mặt trái đất, phản ánh sự tương tác giữa các quá trình địa chất và hình thái bề mặt đất. Sự phát triển ý nghĩa này gợi ý mức độ can thiệp của thiên nhiên trong cấu trúc địa lý.
Từ "outcrop" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến địa chất, khoa học tự nhiên và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi mô tả hình dạng địa lý, ranh giới của các mỏ khoáng sản hoặc trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và báo cáo khoa học, nơi đề cập đến các hiện tượng địa chất hoặc cấu trúc địa chất lộ thiên.
Họ từ
Từ "outcrop" là danh từ chỉ một phần của đá hoặc lớp đất lộ ra trên bề mặt của mặt đất hay nước, thường gặp trong ngành địa chất. Trong tiếng Anh Anh, "outcrop" được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "outcrop" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu địa chất hoặc địa mạo ở khu vực của Vương quốc Anh so với Mỹ.
Từ "outcrop" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crop", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "nhô ra", kết hợp với tiền tố "out", thể hiện sự xuất hiện ra ngoài môi trường. Từ Latin liên quan là "occropare", mang nghĩa "chiếm lĩnh" hay "tái khẳng định". Trong ngữ cảnh địa lý, "outcrop" chỉ các lớp đá hoặc mỏ khoáng sản lộ ra bề mặt trái đất, phản ánh sự tương tác giữa các quá trình địa chất và hình thái bề mặt đất. Sự phát triển ý nghĩa này gợi ý mức độ can thiệp của thiên nhiên trong cấu trúc địa lý.
Từ "outcrop" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến địa chất, khoa học tự nhiên và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi mô tả hình dạng địa lý, ranh giới của các mỏ khoáng sản hoặc trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và báo cáo khoa học, nơi đề cập đến các hiện tượng địa chất hoặc cấu trúc địa chất lộ thiên.
