Bản dịch của từ Disfigure trong tiếng Việt
Disfigure
Disfigure (Verb)
Làm hỏng sự xuất hiện của.
Spoil the appearance of.
The accident disfigured her face, causing her distress.
Vụ tai nạn đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy, gây ra đau khổ.
The vandalism disfigured the community center, angering residents.
Hành vi phá hoại đã làm biến dạng trung tâm cộng đồng, khiến cư dân tức giận.
The graffiti disfigured the park's walls, prompting a cleanup effort.
Những bức tranh vẽ bậy đã làm biến dạng tường công viên, thúc đẩy công việc dọn dẹp.
Dạng động từ của Disfigure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disfiguring |
Kết hợp từ của Disfigure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disfigure horribly Làm hỏng một cách kinh khủng | The accident left her face disfigured horribly. Vụ tai nạn đã làm cho khuôn mặt của cô bị biến dạng kinh khủng. |
Disfigure badly Hỏng nặng | The accident disfigured her face badly. Vụ tai nạn làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy. |
Disfigure severely Tàn phá nghiêm trọng | The acid attack disfigured her severely, impacting her social life. Vụ tấn công axit đã làm biến dạng cô ấy một cách nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy. |
Disfigure facially Biến dạng khuôn mặt | The accident disfigured her face, affecting her social interactions. Vụ tai nạn làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy, ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Disfigure permanently Làm hỏng vĩnh viễn | The acid attack disfigured her face permanently, affecting her confidence. Vụ tấn công bằng axit đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy một cách vĩnh viễn, ảnh hưởng đến sự tự tin của cô. |
Họ từ
“Disfigure” là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm mất đi hình dạng hoặc vẻ đẹp tự nhiên của một vật thể, thường ám chỉ đến tổn hại về mặt ngoại hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm gần giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu. “Disfigure” thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các vết thương, dị tật hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến ngoại hình của con người hoặc đối tượng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như y học và nghệ thuật.
Từ "disfigure" bắt nguồn từ tiếng Latin "disfigurare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi" và "figurare" có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Nguyên gốc từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi hình dáng ban đầu của một vật hay một người. Trong bối cảnh hiện đại, "disfigure" được áp dụng để mô tả việc làm tổn hại đến vẻ bề ngoài, thể hiện sự thay đổi tiêu cực trong cấu trúc thẩm mỹ.
Từ "disfigure" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các tình huống đời sống, ít đề cập đến thẩm mỹ cơ thể. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết luận văn hoặc báo cáo liên quan đến y học hoặc xã hội, khi thảo luận về những tác động tiêu cực của các chấn thương hoặc bệnh tật đối với hình thức bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, "disfigure" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, bảo tồn văn hóa, và tổn hại do thiên nhiên hoặc con người gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp