Bản dịch của từ Disfigure trong tiếng Việt

Disfigure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfigure (Verb)

dɪsfˈɪgjəɹ
dɪsfˈɪgjɚ
01

Làm hỏng sự xuất hiện của.

Spoil the appearance of.

Ví dụ

The accident disfigured her face, causing her distress.

Vụ tai nạn đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy, gây ra đau khổ.

The vandalism disfigured the community center, angering residents.

Hành vi phá hoại đã làm biến dạng trung tâm cộng đồng, khiến cư dân tức giận.

The graffiti disfigured the park's walls, prompting a cleanup effort.

Những bức tranh vẽ bậy đã làm biến dạng tường công viên, thúc đẩy công việc dọn dẹp.

Dạng động từ của Disfigure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disfigure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disfigured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disfigured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disfigures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disfiguring

Kết hợp từ của Disfigure (Verb)

CollocationVí dụ

Disfigure horribly

Làm hỏng một cách kinh khủng

The accident left her face disfigured horribly.

Vụ tai nạn đã làm cho khuôn mặt của cô bị biến dạng kinh khủng.

Disfigure badly

Hỏng nặng

The accident disfigured her face badly.

Vụ tai nạn làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy.

Disfigure severely

Tàn phá nghiêm trọng

The acid attack disfigured her severely, impacting her social life.

Vụ tấn công axit đã làm biến dạng cô ấy một cách nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy.

Disfigure facially

Biến dạng khuôn mặt

The accident disfigured her face, affecting her social interactions.

Vụ tai nạn làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy, ảnh hưởng đến tương tác xã hội của cô ấy.

Disfigure permanently

Làm hỏng vĩnh viễn

The acid attack disfigured her face permanently, affecting her confidence.

Vụ tấn công bằng axit đã làm biến dạng khuôn mặt cô ấy một cách vĩnh viễn, ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disfigure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfigure

Không có idiom phù hợp