Bản dịch của từ Poesy trong tiếng Việt
Poesy
Poesy (Noun)
Thơ.
She recited poesy at the community event.
Cô ấy đọc thơ tại sự kiện cộng đồng.
The local library hosts a poesy reading club.
Thư viện địa phương tổ chức câu lạc bộ đọc thơ.
Students showcased their poesy creations during the festival.
Học sinh trình diễn tác phẩm thơ của họ trong lễ hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Poesy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Poesy, một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "poesia", thường được dùng để chỉ nghệ thuật sáng tác thơ ca. Trong văn phạm hiện đại, "poesy" thường mang nghĩa tương tự như "poetry", nhưng nó ít phổ biến hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học cổ điển hoặc khi chỉ đến thơ ca với tính chất trang trọng hoặc nghệ thuật cao. Ở cả Anh và Mỹ, "poesy" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "poesy" xuất phát từ tiếng Latinh "poesia," có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ποίησις" (poiesis), mang nghĩa là "sự sáng tạo" hoặc "sự chế tác." Từ này từng chỉ về nghệ thuật thơ ca, nhấn mạnh khía cạnh sáng tạo trong việc viết. Trong lịch sử, "poesy" đã được sử dụng để thể hiện bản chất nghệ thuật và cảm xúc trong thơ, và hiện nay vẫn được dùng để chỉ toàn bộ tác phẩm thơ, phản ánh tính chất sáng tạo nguyên thủy của nó.
Từ "poesy" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Nó được coi là một từ cổ điển, không phổ biến trong văn viết hiện đại, chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học. Trong khi đó, từ "poetry" thường được ưa chuộng hơn trong các bài thi tiếng Anh. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, sáng tác thơ ca, và trong các nghiên cứu văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp