Bản dịch của từ Poesy trong tiếng Việt
Poesy
Noun [U/C]
Poesy (Noun)
pˈoʊɪzi
pˈoʊɪzi
01
Thơ.
Ví dụ
She recited poesy at the community event.
Cô ấy đọc thơ tại sự kiện cộng đồng.
The local library hosts a poesy reading club.
Thư viện địa phương tổ chức câu lạc bộ đọc thơ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poesy
Không có idiom phù hợp