Bản dịch của từ Point in question trong tiếng Việt
Point in question
Point in question (Idiom)
Đang được xem xét hoặc đang được thảo luận.
To be under consideration or being discussed.
The point in question is the rise of social media influence.
Điểm đang được bàn luận là sự gia tăng ảnh hưởng của mạng xã hội.
The point in question is not clear for many students.
Điểm đang được bàn luận không rõ ràng với nhiều sinh viên.
Is the point in question relevant to our social discussion?
Điểm đang được bàn luận có liên quan đến cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Point in question cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp