Bản dịch của từ Polarward trong tiếng Việt

Polarward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polarward (Adjective)

pˈɑlɚwɚd
pˈɑlɚwɚd
01

Nằm, định hướng hoặc di chuyển về phía các vùng cực.

Situated directed or moving towards polar regions.

Ví dụ

Many polarward communities face unique challenges in climate adaptation.

Nhiều cộng đồng hướng về cực đối mặt với thách thức thích ứng khí hậu.

The polarward migration of people is not always easy.

Việc di cư hướng về cực không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Are polarward trends in social behavior increasing in recent years?

Liệu các xu hướng xã hội hướng về cực có đang gia tăng trong những năm gần đây không?

Polarward (Adverb)

pˈɑlɚwɚd
pˈɑlɚwɚd
01

Hướng tới các vùng cực.

Towards polar regions.

Ví dụ

The community is moving polarward to escape the heat of cities.

Cộng đồng đang di chuyển về phía cực để tránh nóng của thành phố.

Many people do not migrate polarward during climate changes.

Nhiều người không di cư về phía cực trong các biến đổi khí hậu.

Are families relocating polarward for better living conditions?

Có phải các gia đình đang chuyển đến phía cực để có điều kiện sống tốt hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polarward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polarward

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.