Bản dịch của từ Polemist trong tiếng Việt
Polemist
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Polemist (Noun)
Nhà luận chiến.
John is a famous polemist in social justice debates.
John là một polemist nổi tiếng trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
She is not a polemist in political discussions.
Cô ấy không phải là một polemist trong các cuộc thảo luận chính trị.
Is he considered a polemist in social issues?
Liệu anh ấy có được coi là một polemist trong các vấn đề xã hội không?
Từ "polemist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một người tham gia vào các cuộc tranh luận hoặc tranh cãi, thường là trong bối cảnh học thuật hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "polemist" được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh văn chương và học thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng viết là "polemist" và phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "polemist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polemistes", có nghĩa là "người tranh luận" hoặc "người chiến đấu", bắt nguồn từ "polemos" có nghĩa là "cuộc chiến". Nguyên gốc của từ này phản ánh một bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ "polemist" được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các cuộc tranh luận, đặc biệt trong lĩnh vực triết học, chính trị hoặc văn hóa. Sự chuyển đổi này cho thấy sự tiến hóa trong việc sử dụng từ, từ một ý nghĩa gợi nhớ đến bạo lực đến việc chỉ định những cuộc tranh luận lý trí.
Từ "polemist" ít được sử dụng trong các phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng. Trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, "polemist" thường được dùng để chỉ những người tham gia tranh luận hoặc tranh cãi lý lẽ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận chính trị hoặc triết học, nơi việc phân tích quan điểm trái ngược là cần thiết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, từ này gần như không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp