Bản dịch của từ Polemist trong tiếng Việt
Polemist
Noun [U/C]
Polemist (Noun)
01
Nhà luận chiến.
Ví dụ
John is a famous polemist in social justice debates.
John là một polemist nổi tiếng trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
She is not a polemist in political discussions.
Cô ấy không phải là một polemist trong các cuộc thảo luận chính trị.
Is he considered a polemist in social issues?
Liệu anh ấy có được coi là một polemist trong các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polemist
Không có idiom phù hợp