Bản dịch của từ Poley trong tiếng Việt
Poley
Poley (Adjective)
(của một con vật) không có sừng.
Of an animal not having horns.
The poley cow is common in many American farms.
Con bò không sừng rất phổ biến ở nhiều trang trại Mỹ.
Many people do not prefer poley animals for shows.
Nhiều người không thích động vật không sừng cho các buổi biểu diễn.
Are poley goats more popular in social events?
Có phải dê không sừng phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
Từ "poley" không phổ biến trong văn nói hay văn viết chính thức, và không được định nghĩa trong các từ điển chính thống. Trong ngữ cảnh không chính thức, "poley" có thể là một dạng viết tắt hoặc lỗi chính tả của từ "polar" (có liên quan đến cực) hoặc "pole" (cột, cực). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ do không được công nhận rộng rãi. Do đó, người sử dụng nên cẩn trọng khi áp dụng từ này trong giao tiếp.
Từ "poley" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pola", có nghĩa là "cột trụ" hoặc "trụ". Qua thời gian, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc vững chắc và ổn định. Trong tiếng Anh hiện đại, "poley" thường chỉ những vật thể, thiết bị hoặc kỹ thuật có đặc điểm tương tự như cột trụ, gợi lên hình ảnh về sự hỗ trợ và bền bỉ. Mối liên hệ này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một khái niệm cụ thể sang một ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "poley" khá hiếm gặp trong các tài liệu học thuật cũng như trong các tình huống giao tiếp thông thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện, cho thấy tần suất sử dụng thấp trong ngữ cảnh học thuật. Từ này có thể liên quan đến một số lĩnh vực cụ thể như sinh học hoặc vật lý, nhưng chủ yếu được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến kênh và nhánh của một cấu trúc hoặc hệ thống. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó là không cao.