Bản dịch của từ Poley trong tiếng Việt

Poley

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poley (Adjective)

01

(của một con vật) không có sừng.

Of an animal not having horns.

Ví dụ

The poley cow is common in many American farms.

Con bò không sừng rất phổ biến ở nhiều trang trại Mỹ.

Many people do not prefer poley animals for shows.

Nhiều người không thích động vật không sừng cho các buổi biểu diễn.

Are poley goats more popular in social events?

Có phải dê không sừng phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poley

Không có idiom phù hợp