Bản dịch của từ Politicals trong tiếng Việt

Politicals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politicals (Noun)

pəlˈɪtəkəlz
pəlˈɪtəkəlz
01

Số nhiều của chính trị.

Plural of political.

Ví dụ

Many political parties participated in the 2020 presidential election in America.

Nhiều đảng chính trị đã tham gia cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.

Not all political groups agree on climate change policies in Vietnam.

Không phải tất cả các nhóm chính trị đều đồng ý về chính sách biến đổi khí hậu ở Việt Nam.

Are the political opinions of young voters changing in recent elections?

Liệu ý kiến chính trị của cử tri trẻ có đang thay đổi trong các cuộc bầu cử gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/politicals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politicals

Không có idiom phù hợp