Bản dịch của từ Politicals trong tiếng Việt
Politicals

Politicals (Noun)
Số nhiều của chính trị.
Plural of political.
Many political parties participated in the 2020 presidential election in America.
Nhiều đảng chính trị đã tham gia cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.
Not all political groups agree on climate change policies in Vietnam.
Không phải tất cả các nhóm chính trị đều đồng ý về chính sách biến đổi khí hậu ở Việt Nam.
Are the political opinions of young voters changing in recent elections?
Liệu ý kiến chính trị của cử tri trẻ có đang thay đổi trong các cuộc bầu cử gần đây không?
Từ "politicals" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố, khía cạnh hoặc tình huống liên quan đến chính trị. Ở dạng số nhiều, từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức mà thường mang tính chất phi tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "politics" phổ biến hơn và được sử dụng để diễn đạt tư duy, hoạt động hoặc vấn đề liên quan đến chính trị. Cách phát âm giữa hai phiên bản có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Từ "politicals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politicus", có nghĩa là "thuộc về nhà nước hoặc chính quyền". Tiếng Latin này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "politikos", có nghĩa tương tự. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh các khía cạnh của quyền lực, quản lý cộng đồng và cấu trúc xã hội. Ngày nay, "politicals" được sử dụng để miêu tả các yếu tố hoặc hoạt động liên quan đến chính trị, nhấn mạnh sự liên kết giữa quyền lực và các quyết định xã hội.
Từ "politicals" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, công cụ đánh giá vốn từ vựng chủ yếu là "political" hơn. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, phân tích hoặc bàn luận về các vấn đề chính trị, chính sách công, hoặc các chiến dịch chính trị. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để chỉ các yếu tố, hành động hoặc quyết định có liên quan đến chính trị, nhưng không phổ biến như các biến thể khác.