Bản dịch của từ Polycystic trong tiếng Việt
Polycystic

Polycystic (Adjective)
Đặc trưng bởi nhiều u nang.
Characterized by multiple cysts.
Polycystic ovaries can affect women's health and fertility significantly.
Buồng trứng đa nang có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ.
Many people do not understand polycystic conditions in society today.
Nhiều người không hiểu các tình trạng đa nang trong xã hội ngày nay.
Are polycystic disorders common among young women in urban areas?
Các rối loạn đa nang có phổ biến trong số phụ nữ trẻ ở thành phố không?
Từ "polycystic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều nang". Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng liên quan đến sự hình thành nhiều nang trong một cơ quan, đặc biệt là trong bệnh đa nang buồng trứng (polycystic ovary syndrome - PCOS). Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "polycystic" để chỉ những khía cạnh y khoa tương tự.
Từ "polycystic" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là "poly" có nghĩa là "nhiều" và "cysticus" có nguồn gốc từ "cystis", nghĩa là "bọng" hay "túi". Nguồn gốc của từ này liên quan đến đặc điểm bệnh lý của các túi chứa dịch xuất hiện trong cơ thể, định nghĩa một tình trạng mà nhiều bọng hình thành trong một cơ quan hoặc mô. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả các bệnh như hội chứng buồng trứng đa nang, nơi nhiều bọng nang tích tụ, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và nội tiết.
Từ "polycystic" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y học, đặc biệt là trong bài thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết, với tần suất thấp đến trung bình. Tuy nhiên, trong văn cảnh y khoa, từ này được sử dụng để mô tả các tình trạng như hội chứng buồng trứng đa nang, liên quan đến việc hình thành nhiều nang trong buồng trứng. "Polycystic" cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo sức khỏe và các cuộc thảo luận về bệnh lý.