Bản dịch của từ Polycystic trong tiếng Việt

Polycystic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycystic (Adjective)

pˌɑlisˈɪstɨk
pˌɑlisˈɪstɨk
01

Đặc trưng bởi nhiều u nang.

Characterized by multiple cysts.

Ví dụ

Polycystic ovaries can affect women's health and fertility significantly.

Buồng trứng đa nang có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ.

Many people do not understand polycystic conditions in society today.

Nhiều người không hiểu các tình trạng đa nang trong xã hội ngày nay.

Are polycystic disorders common among young women in urban areas?

Các rối loạn đa nang có phổ biến trong số phụ nữ trẻ ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polycystic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polycystic

Không có idiom phù hợp