Bản dịch của từ Polydactylism trong tiếng Việt
Polydactylism

Polydactylism (Noun)
Polydacty.
Many children with polydactylism face social challenges in school.
Nhiều trẻ em mắc polydactylism gặp khó khăn xã hội ở trường.
Polydactylism does not prevent people from making friends easily.
Polydactylism không ngăn cản mọi người kết bạn dễ dàng.
Is polydactylism common in certain social groups in America?
Polydactylism có phổ biến trong một số nhóm xã hội ở Mỹ không?
Polydactylism là một hiện tượng di truyền đặc trưng bởi sự xuất hiện bất thường của số lượng ngón tay hoặc ngón chân vượt quá con số bình thường (thường là năm). Tình trạng này có thể gặp ở cả người và một số loài động vật, và được xác định bởi sự thiếu sót trong quá trình phát triển phôi thai. Polydactylism có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm polydactylism tự phát và polydactylism liên quan đến hội chứng.
Từ "polydactylism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "dactylus" nghĩa là "ngón tay" hoặc "ngón chân". Nguồn gốc từ này có thể được truy nguyên về các quan sát sinh học liên quan đến sự phát triển các ngón tay hoặc ngón chân thêm. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để mô tả một tình trạng di truyền mà trong đó một cá nhân có nhiều hơn số lượng ngón tay hoặc ngón chân bình thường, thể hiện sự tương quan rõ ràng với nguồn gốc ngôn ngữ.
Polydactylism, hiện tượng có nhiều ngón tay hoặc ngón chân hơn bình thường, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học di truyền. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nói, đặc biệt khi thảo luận về các điều kiện y tế. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu gen hoặc bài viết khoa học, khi mô tả các khiếm khuyết bẩm sinh hoặc biến thể di truyền.