Bản dịch của từ Polydactylism trong tiếng Việt

Polydactylism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polydactylism (Noun)

pˌɑlimˈæktɨdɨsəm
pˌɑlimˈæktɨdɨsəm
01

Polydacty.

Polydactyly.

Ví dụ

Many children with polydactylism face social challenges in school.

Nhiều trẻ em mắc polydactylism gặp khó khăn xã hội ở trường.

Polydactylism does not prevent people from making friends easily.

Polydactylism không ngăn cản mọi người kết bạn dễ dàng.

Is polydactylism common in certain social groups in America?

Polydactylism có phổ biến trong một số nhóm xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polydactylism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polydactylism

Không có idiom phù hợp