Bản dịch của từ Polyhedroid trong tiếng Việt
Polyhedroid

Polyhedroid (Noun)
= đa hình.
The artist created a polyhedroid sculpture for the social art exhibit.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc polyhedroid cho triển lãm nghệ thuật xã hội.
Many people do not understand the polyhedroid concept in social contexts.
Nhiều người không hiểu khái niệm polyhedroid trong các bối cảnh xã hội.
Is the polyhedroid shape important in social studies and discussions?
Hình dạng polyhedroid có quan trọng trong các nghiên cứu và thảo luận xã hội không?
Từ "polyhedroid" đề cập đến hình dạng ba chiều có nhiều mặt phẳng, tương tự như polyhedron nhưng thường được sử dụng để mô tả các dạng hình học phức tạp hơn. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học, hình học và vật lý, liên quan đến các nghiên cứu về không gian và cấu trúc hình học.
Từ "polyhedroid" được hình thành từ các gốc Latinh "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "hedron" từ tiếng Hy Lạp "hedra", có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "đáy". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến các hình khối có nhiều mặt phẳng, phát sinh từ khái niệm hình học cổ điển. Ngày nay, "polyhedroid" được dùng để chỉ bất kỳ dạng thức không gian nào có cấu trúc tương tự, phản ánh sự đa dạng của hình dạng trong không gian ba chiều.
Từ "polyhedroid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học hoặc vật lý, đặc biệt khi thảo luận về các hình đa diện. Thêm vào đó, nó có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc bài viết khoa học, nơi cần mô tả các cấu trúc không gian phức tạp. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó ít được biết đến trong ngữ cảnh phổ thông.