Bản dịch của từ Polyhedroid trong tiếng Việt

Polyhedroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyhedroid (Noun)

pˌɑlihˈɪdɹɨd
pˌɑlihˈɪdɹɨd
01

= đa hình.

Polytope.

Ví dụ

The artist created a polyhedroid sculpture for the social art exhibit.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc polyhedroid cho triển lãm nghệ thuật xã hội.

Many people do not understand the polyhedroid concept in social contexts.

Nhiều người không hiểu khái niệm polyhedroid trong các bối cảnh xã hội.

Is the polyhedroid shape important in social studies and discussions?

Hình dạng polyhedroid có quan trọng trong các nghiên cứu và thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyhedroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyhedroid

Không có idiom phù hợp