Bản dịch của từ Polymorphous trong tiếng Việt

Polymorphous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymorphous (Adjective)

pɑlimˈɑɹfəs
pɑlimˈɑɹfəs
01

Có nhiều hình thức hoặc hình dạng.

Having many forms or shapes.

Ví dụ

The polymorphous nature of social media influences many communication styles today.

Tính đa hình của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều phong cách giao tiếp hiện nay.

Not all friendships are polymorphous; some remain very consistent over time.

Không phải tất cả tình bạn đều đa hình; một số vẫn rất ổn định theo thời gian.

Is the concept of polymorphous relationships common in modern social studies?

Khái niệm về các mối quan hệ đa hình có phổ biến trong nghiên cứu xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymorphous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymorphous

Không có idiom phù hợp