Bản dịch của từ Polyol trong tiếng Việt

Polyol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyol (Noun)

01

Một loại rượu đa chức.

A polyhydric alcohol.

Ví dụ

Polyol is often used in sugar-free candies and desserts.

Polyol thường được sử dụng trong kẹo và món tráng miệng không đường.

Many people do not know what polyol means in nutrition.

Nhiều người không biết polyol có nghĩa gì trong dinh dưỡng.

Is polyol a common ingredient in low-calorie foods?

Polyol có phải là thành phần phổ biến trong thực phẩm ít calo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyol

Không có idiom phù hợp