Bản dịch của từ Polysaccharose trong tiếng Việt

Polysaccharose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polysaccharose (Noun)

pɑlisˈækəɹoʊs
pɑlisˈækəɹoʊs
01

Polysacarit.

Polysaccharide.

Ví dụ

Polysaccharose is essential for providing energy in many social activities.

Polysaccharose rất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nhiều hoạt động xã hội.

Polysaccharose does not have a direct impact on social interactions.

Polysaccharose không có ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Is polysaccharose important for community health programs in 2023?

Polysaccharose có quan trọng cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polysaccharose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysaccharose

Không có idiom phù hợp