Bản dịch của từ Pomology trong tiếng Việt
Pomology
Pomology (Noun)
Khoa học trồng cây ăn quả.
The science of fruitgrowing.
Pomology helps farmers grow better apples in Washington State every year.
Khoa học cây ăn trái giúp nông dân trồng táo tốt hơn ở Washington.
Many people do not study pomology in high school or college.
Nhiều người không học khoa học cây ăn trái ở trung học hoặc đại học.
Is pomology important for sustainable agriculture in our community?
Khoa học cây ăn trái có quan trọng cho nông nghiệp bền vững trong cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pomology cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Pomology, hay còn gọi là ngành thu hút nghiên cứu về cây ăn quả, là một lĩnh vực của sinh học thực vật tập trung vào việc trồng trọt, phát triển và cải thiện các loại cây ăn quả. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "pomum" có nghĩa là trái cây. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "pomology" xuất phát từ tiếng Latinh "pomum," có nghĩa là "trái cây." Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 18, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu phân loại và nghiên cứu các loại trái cây nhằm cải thiện phương pháp trồng trọt. Pomology hiện nay được biết đến như một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về các loại trái cây, bao gồm cả quy trình nhân giống và phát triển cây ăn quả, thể hiện sự tiếp nối từ nguồn gốc của từ này với ứng dụng thực tiễn trong nông nghiệp.
Pomology, the study of fruit cultivation, is a specialized term that appears infrequently in the IELTS context, particularly in the reading and writing components where agricultural and environmental topics are addressed. In speaking and listening, its usage is rare, limited to specific discussions about horticulture or food science. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về nông nghiệp, và chương trình giảng dạy đại học liên quan đến sinh học thực vật và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp