Bản dịch của từ Pomper trong tiếng Việt
Pomper
Pomper (Verb)
Nuông chiều; để nuôi sống.
To pamper; to feed up.
She pompered her pet dog with treats and toys.
Cô ấy đã nuôi những con chó cưng của mình bằng đồ ăn và đồ chơi.
The wealthy businessman pompered himself with luxurious vacations.
Người doanh nhân giàu có đã tự nuôi bản thân mình bằng những kỳ nghỉ xa hoa.
The socialite loved to pomper her guests at extravagant parties.
Người nổi tiếng rất thích nuôi khách mời của mình tại các bữa tiệc xa hoa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pomper cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "pomper" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được hiểu là một biến thể của động từ "pump", được sử dụng để chỉ hành động bơm, hoặc có thể chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc bơm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa sử dụng cho từ này, nhưng nó vẫn cần ngữ cảnh rõ ràng để tránh hiểu nhầm.
Từ "pomper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "pomper," nghĩa là "nhồi lên" hoặc "bơm." Trong tiếng Latin, nó liên quan đến "pompāre," có nghĩa là "bơm" hoặc " dẫn khí." Lịch sử của từ này gắn liền với những hoạt động liên quan đến việc cung cấp hoặc tăng cường sức mạnh cho một cái gì đó. Ngày nay, "pomper" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa, để chỉ hành động tăng cường năng lượng hoặc thúc đẩy sự phấn khởi.
Từ "pomper" không phải là một từ thông dụng trong ngữ cảnh IELTS và không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "pomper" có thể liên quan đến các lĩnh vực tiêu dùng hoặc thương mại, chỉ một loại máy dùng để bơm hoặc đổ chất lỏng. Tuy nhiên, nó không nằm trong từ vựng chính thức và hiếm gặp trong tài liệu học thuật cũng như trong giao tiếp hàng ngày.