Bản dịch của từ Pomper trong tiếng Việt
Pomper
Verb
Pomper (Verb)
pˈɑmpɚ
pˈɑmpɚ
01
Nuông chiều; để nuôi sống.
To pamper; to feed up.
Ví dụ
She pompered her pet dog with treats and toys.
Cô ấy đã nuôi những con chó cưng của mình bằng đồ ăn và đồ chơi.
The wealthy businessman pompered himself with luxurious vacations.
Người doanh nhân giàu có đã tự nuôi bản thân mình bằng những kỳ nghỉ xa hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pomper
Không có idiom phù hợp