Bản dịch của từ Pompously trong tiếng Việt
Pompously

Pompously (Adverb)
Một cách hào hoa.
In a pompous manner.
He spoke pompously at the social event last Saturday.
Anh ấy nói một cách kiêu ngạo tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not act pompously during the community meeting.
Họ không hành xử một cách kiêu ngạo trong cuộc họp cộng đồng.
Did she behave pompously at the charity gala last month?
Cô ấy có hành xử kiêu ngạo tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "pompously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "pompous", mang nghĩa là hành động hoặc thái độ thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ một cách phô trương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "pompously" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc phát ngôn làm cho người khác cảm thấy bị nhỏ bé hơn, thể hiện sự thiếu khiêm nhường.
Từ "pompously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pomposus", mang nghĩa là "lố bịch" hoặc "hào nhoáng". Từ này xuất phát từ "pompa", có nghĩa là "sự diễu hành" hoặc "lễ hội", thường chỉ sự phô trương hoành tráng. Qua thời gian, "pompously" đã phát triển thành một trạng từ mô tả hành động hay thái độ tự mãn, kiêu ngạo, thể hiện sự tự phụ ở người khác, phù hợp với nghĩa gốc về sự lộ liễu và phô trương.
Từ "pompously" thể hiện cách thức hành động hay phát ngôn một cách kiêu ngạo, tự phụ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề về thái độ và cách thể hiện bản thân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân trong các tình huống thông thường như giao tiếp xã hội và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp