Bản dịch của từ Pompously trong tiếng Việt
Pompously
Adverb
Pompously (Adverb)
pˈɑmpəsli
pˈɑmpəsli
01
Một cách hào hoa.
In a pompous manner.
Ví dụ
He spoke pompously at the social event last Saturday.
Anh ấy nói một cách kiêu ngạo tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not act pompously during the community meeting.
Họ không hành xử một cách kiêu ngạo trong cuộc họp cộng đồng.
Did she behave pompously at the charity gala last month?
Cô ấy có hành xử kiêu ngạo tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pompously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pompously
Không có idiom phù hợp