Bản dịch của từ Pont trong tiếng Việt

Pont

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pont (Noun)

pˈɑnt
pˈɑnt
01

Phà đáy phẳng làm việc bằng dây cáp hoặc dây thừng.

A flat-bottomed ferry worked on cables or ropes.

Ví dụ

The pont took people across the river for a small fee.

Chiếc phà đáy phẳng đưa người qua sông với một khoản phí nhỏ.

The local community relied on the pont for transportation.

Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào chiếc phà để di chuyển.

The pont operator ensured the safe passage of passengers daily.

Người điều hành phà đảm bảo việc vận chuyển an toàn hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pont/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pont

Không có idiom phù hợp