Bản dịch của từ Poor dab trong tiếng Việt

Poor dab

Noun [U/C] Interjection

Poor dab (Noun)

pˈʊɹdˌæb
pˈʊɹdˌæb
01

(wales) ai đó đáng thương hại, tội nghiệp.

(wales) someone to be pitied, poor thing.

Ví dụ

The poor dab lost his job during the pandemic.

Người tội nghiệp đó đã mất việc trong đại dịch.

She felt like a poor dab after failing the exam.

Cô ấy cảm thấy như một kẻ tội nghiệp sau khi trượt kỳ thi.

The poor dab was struggling to make ends meet.

Người tội nghiệp đó đang vật lộn để kiếm đủ sống.

Poor dab (Interjection)

pˈʊɹdˌæb
pˈʊɹdˌæb
01

(wales) điều tội nghiệp.

(wales) poor thing.

Ví dụ

Poor dab! He lost his job due to the pandemic.

Poor dab! Anh ấy mất việc vì đại dịch.

Poor dab, she couldn't afford the rent increase.

Poor dab, cô ấy không thể đủ tiền trả tiền thuê nhà tăng.

Poor dab, they had to rely on food donations.

Poor dab, họ phải dựa vào sự quyên góp thức ăn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poor dab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor dab

Không có idiom phù hợp