Bản dịch của từ Poor dab trong tiếng Việt
Poor dab
Poor dab (Noun)
The poor dab lost his job during the pandemic.
Người tội nghiệp đó đã mất việc trong đại dịch.
She felt like a poor dab after failing the exam.
Cô ấy cảm thấy như một kẻ tội nghiệp sau khi trượt kỳ thi.
The poor dab was struggling to make ends meet.
Người tội nghiệp đó đang vật lộn để kiếm đủ sống.
Poor dab (Interjection)
(wales) điều tội nghiệp.
(wales) poor thing.
Poor dab! He lost his job due to the pandemic.
Poor dab! Anh ấy mất việc vì đại dịch.
Poor dab, she couldn't afford the rent increase.
Poor dab, cô ấy không thể đủ tiền trả tiền thuê nhà tăng.
Poor dab, they had to rely on food donations.
Poor dab, họ phải dựa vào sự quyên góp thức ăn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Poor dab cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "poor dab" thường được sử dụng để chỉ một người đang ở trong tình huống khó khăn hoặc gặp vận xui. "Dab" trong ngữ cảnh này có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ tới một cá nhân, thường là người kém may mắn hoặc thiếu thốn trong cuộc sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều duy trì cùng một ý nghĩa, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ điệu.
Từ "poor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pauper", có nghĩa là nghèo khổ. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "por", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Thời kỳ Trung cổ, từ ngữ này không chỉ phản ánh tình trạng kinh tế mà còn liên quan đến khái niệm về những người cần được cứu trợ. Ý nghĩa hiện tại của "poor" vẫn giữ nguyên sự chỉ trích đến sự thiếu thốn về tài chính và thịnh vượng.
Từ “poor dab” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra thi, thuật ngữ này không thường xuất hiện, chủ yếu do tính chất gián tiếp và cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, “poor dab” thường dùng để chỉ một người kém may mắn trong một tình huống cụ thể, thể hiện sự thông cảm hoặc châm biếm.