Bản dịch của từ Poppets trong tiếng Việt

Poppets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poppets (Noun)

01

Số nhiều của poppet.

Plural of poppet.

Ví dụ

The children played with their poppets at the community center last week.

Những đứa trẻ chơi với những con búp bê tại trung tâm cộng đồng tuần trước.

Many kids do not have poppets for their social activities anymore.

Nhiều trẻ em không còn có búp bê cho các hoạt động xã hội nữa.

Do you think poppets help children socialize better in school?

Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp trẻ em giao tiếp tốt hơn ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poppets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poppets

Không có idiom phù hợp