Bản dịch của từ Poppets trong tiếng Việt
Poppets

Poppets (Noun)
Số nhiều của poppet.
Plural of poppet.
The children played with their poppets at the community center last week.
Những đứa trẻ chơi với những con búp bê tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
Many kids do not have poppets for their social activities anymore.
Nhiều trẻ em không còn có búp bê cho các hoạt động xã hội nữa.
Do you think poppets help children socialize better in school?
Bạn có nghĩ rằng búp bê giúp trẻ em giao tiếp tốt hơn ở trường không?
Họ từ
"Poppets" là một từ tiếng Anh chỉ những chiếc hình nộm nhỏ, thường được làm từ vải hoặc bột giấy, được sử dụng trong các nghi lễ hoặc trò chơi, phổ biến trong văn hóa dân gian. Trong tiếng Anh Anh, "poppet" có thể được dùng như một từ thân mật để gọi trẻ em hoặc người thân yêu, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này với nghĩa đó. Phát âm của từ cũng có sự khác biệt, với nhấn mạnh có thể thay đổi tùy vào phương ngữ.
Từ "poppets" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "popot", có thể liên quan đến từ "poppet" trong tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là "búp bê" hoặc "hình mẫu nhỏ". Được dùng để chỉ các hình nhân nhỏ trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến kỹ thuật, "poppets" hiện nay thường ám chỉ các vật thể hoặc hình mẫu tỉ mỉ, có thể được sử dụng trong y học (như các mô hình sinh học) hoặc trong biểu diễn. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt của từ trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hình thức và chức năng.
Từ "poppets" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ít phổ biến, như nghệ thuật, văn hóa dân gian hay kỹ thuật. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến truyền thuyết hoặc đồ chơi truyền thống, song không thường xuyên. Trong ngữ cảnh khác, "poppets" thường được sử dụng để chỉ các búp bê nhỏ, thường nhằm mục đích giải trí hoặc thể hiện cảm xúc trong các vở kịch dân gian, thể hiện vai trò của chúng trong văn hóa và giáo dục.