Bản dịch của từ Porcelained trong tiếng Việt

Porcelained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porcelained (Adjective)

01

Được tráng hoặc lót bằng sứ hoặc men sứ.

Coated or lined with porcelain or porcelain enamel.

Ví dụ

The new café has porcelained tables that look very elegant and clean.

Quán cà phê mới có những chiếc bàn được tráng men rất thanh lịch.

These porcelained dishes are not suitable for microwave use at all.

Những chiếc đĩa tráng men này hoàn toàn không phù hợp để sử dụng lò vi sóng.

Are the porcelained tiles in the community center durable and easy to clean?

Những viên gạch tráng men trong trung tâm cộng đồng có bền và dễ vệ sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Porcelained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porcelained

Không có idiom phù hợp