Bản dịch của từ Porcelained trong tiếng Việt
Porcelained
Porcelained (Adjective)
Được tráng hoặc lót bằng sứ hoặc men sứ.
Coated or lined with porcelain or porcelain enamel.
The new café has porcelained tables that look very elegant and clean.
Quán cà phê mới có những chiếc bàn được tráng men rất thanh lịch.
These porcelained dishes are not suitable for microwave use at all.
Những chiếc đĩa tráng men này hoàn toàn không phù hợp để sử dụng lò vi sóng.
Are the porcelained tiles in the community center durable and easy to clean?
Những viên gạch tráng men trong trung tâm cộng đồng có bền và dễ vệ sinh không?
Từ "porcelained" là tính từ miêu tả một đối tượng được phủ một lớp giống như gốm sứ, thường thể hiện sự tinh tế, bóng bẩy và đẹp mắt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những vật phẩm được làm từ gốm sứ hoặc có tính chất tương tự. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thẩm mỹ.
Từ "porcelained" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porcellana", nghĩa là "vỏ sò" hoặc "đồ gốm" do hình dạng bóng bẩy và màu sắc của nó. Từ này được Pháp hóa và trở thành "porcelaine" trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, thuật ngữ "porcelained" được sử dụng để chỉ bất cứ thứ gì có đặc điểm giống như sứ, thường mang ý nghĩa tinh tế, thanh lịch và sáng bóng, phản ánh sự phát triển nghệ thuật chế tác đồ gốm.
Từ "porcelained" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả bề mặt hoặc đặc tính được làm từ sứ. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, quảng bá sản phẩm sứ hoặc nội thất, cũng như trong các bài viết về vật liệu xây dựng. Tóm lại, "porcelained" có ngữ cảnh hẹp và không phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.