Bản dịch của từ Enamel trong tiếng Việt
Enamel
Enamel (Noun)
The artist applied enamel to the canvas for a glossy finish.
Họa sĩ đã sử dụng sơn men lên bức tranh để có bề mặt bóng.
The jewelry maker used enamel to create colorful designs on rings.
Người làm trang sức đã sử dụng men để tạo ra các mẫu màu sắc trên những chiếc nhẫn.
The antique vase was decorated with intricate enamel patterns.
Cái bình cổ được trang trí bằng các mẫu men phức tạp.
She applied a coat of enamel to her nails before the event.
Cô ấy đã thoa một lớp sơn móng tay trước sự kiện.
The salon offered a wide range of enamel colors for customers.
Tiệm làm tóc cung cấp một loạt màu sơn móng tay cho khách hàng.
Her favorite enamel brand is known for its long-lasting shine.
Thương hiệu sơn móng tay yêu thích của cô ấy nổi tiếng với độ bóng lâu phai.
The dentist recommended a toothpaste that strengthens enamel.
Nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng giúp tăng cường men răng.
She had a toothache due to a chip in her enamel.
Cô ấy bị đau răng do bị vỡ men răng.
Regular brushing helps maintain healthy enamel.
Chải răng đều đặn giúp duy trì men răng khỏe mạnh.
Một chất bóng mờ đục hoặc bán trong suốt là một loại thủy tinh, được áp dụng bằng cách thủy tinh hóa lên kim loại hoặc các bề mặt cứng khác để trang trí hoặc làm lớp phủ bảo vệ.
An opaque or semi-transparent glossy substance that is a type of glass, applied by vitrification to metallic or other hard surfaces for ornament or as a protective coating.
The artist painted intricate enamel designs on the socialite's jewelry.
Nghệ sĩ đã vẽ các mẫu thiết kế men tinh xảo trên trang sức của người đàn bà xã hội.
The antique vase was adorned with colorful enamel patterns at the charity event.
Bình cổ được trang trí với các họa tiết men sặc sỡ tại sự kiện từ thiện.
The museum displayed a collection of historic enamel artifacts from the region.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật men lịch sử từ khu vực.
Enamel (Verb)
She likes to enamel jewelry for her friends' birthdays.
Cô ấy thích sơn men trang sức cho sinh nhật của bạn bè.
The artist will enamel the metal frame of the social club's sign.
Nghệ sĩ sẽ sơn men khung kim loại của biển hiệu câu lạc bộ xã hội.
They plan to enamel the trophy with the organization's logo.
Họ dự định sơn men chiếc cúp với logo của tổ chức.
Họ từ
Men răng (enamel) là lớp bề mặt cứng và bảo vệ, bao bọc bên ngoài của răng, chủ yếu được cấu thành bởi hydroxyapatite, một dạng canxi phosphat. Men răng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cấu trúc bên trong của răng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và tác động của axit. Trong tiếng Anh, "enamel" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc trưng phát âm của từng vùng.
Từ "enamel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "émail", từ tiếng Latinh "smaltum", có nghĩa là "thuốc màu" hoặc "men". Gốc Latinh này xuất phát từ từ Hy Lạp "smaltos", chỉ một loại chất liệu được sử dụng để trang trí. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ lớp phủ bóng loáng bảo vệ bề mặt, đặc biệt trong ngữ cảnh răng miệng và đồ gốm. Ngày nay, "enamel" chỉ lớp men trên răng hay bề mặt các vật dụng, phản ánh sự bền vững và tính thẩm mỹ.
Từ "enamel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà từ ngữ liên quan đến sức khỏe và cơ sở vật chất được chú trọng. Trong tiếng Anh nói chung, "enamel" thường được sử dụng trong bối cảnh nha khoa, đề cập đến lớp bảo vệ cứng bên ngoài răng. Từ này cũng có thể thấy trong nghệ thuật và sản xuất đồ gốm, nơi lớp men được áp dụng lên bề mặt để tạo tính thẩm mỹ và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp