Bản dịch của từ Enamel trong tiếng Việt

Enamel

Noun [U/C]Verb

Enamel (Noun)

ɪnˈæml̩
ɪnˈæml̩
01

Một chất bóng mờ đục hoặc bán trong suốt là một loại thủy tinh, được áp dụng bằng cách thủy tinh hóa lên kim loại hoặc các bề mặt cứng khác để trang trí hoặc làm lớp phủ bảo vệ.

An opaque or semi-transparent glossy substance that is a type of glass, applied by vitrification to metallic or other hard surfaces for ornament or as a protective coating.

Ví dụ

The artist painted intricate enamel designs on the socialite's jewelry.

Nghệ sĩ đã vẽ các mẫu thiết kế men tinh xảo trên trang sức của người đàn bà xã hội.

The antique vase was adorned with colorful enamel patterns at the charity event.

Bình cổ được trang trí với các họa tiết men sặc sỡ tại sự kiện từ thiện.

The museum displayed a collection of historic enamel artifacts from the region.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật men lịch sử từ khu vực.

02

Một loại sơn khô để tạo ra một lớp sơn cứng và mịn.

A paint that dries to give a smooth, hard coat.

Ví dụ

The artist applied enamel to the canvas for a glossy finish.

Họa sĩ đã sử dụng sơn men lên bức tranh để có bề mặt bóng.

The jewelry maker used enamel to create colorful designs on rings.

Người làm trang sức đã sử dụng men để tạo ra các mẫu màu sắc trên những chiếc nhẫn.

The antique vase was decorated with intricate enamel patterns.

Cái bình cổ được trang trí bằng các mẫu men phức tạp.

03

Sơn móng tay.

Nail varnish.

Ví dụ

She applied a coat of enamel to her nails before the event.

Cô ấy đã thoa một lớp sơn móng tay trước sự kiện.

The salon offered a wide range of enamel colors for customers.

Tiệm làm tóc cung cấp một loạt màu sơn móng tay cho khách hàng.

Her favorite enamel brand is known for its long-lasting shine.

Thương hiệu sơn móng tay yêu thích của cô ấy nổi tiếng với độ bóng lâu phai.

04

Chất cứng bóng bao phủ thân răng.

The hard glossy substance that covers the crown of a tooth.

Ví dụ

The dentist recommended a toothpaste that strengthens enamel.

Nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng giúp tăng cường men răng.

She had a toothache due to a chip in her enamel.

Cô ấy bị đau răng do bị vỡ men răng.

Regular brushing helps maintain healthy enamel.

Chải răng đều đặn giúp duy trì men răng khỏe mạnh.

Enamel (Verb)

ɪnˈæml̩
ɪnˈæml̩
01

Phủ hoặc trang trí (một vật bằng kim loại hoặc cứng) bằng men.

Coat or decorate (a metallic or hard object) with enamel.

Ví dụ

She likes to enamel jewelry for her friends' birthdays.

Cô ấy thích sơn men trang sức cho sinh nhật của bạn bè.

The artist will enamel the metal frame of the social club's sign.

Nghệ sĩ sẽ sơn men khung kim loại của biển hiệu câu lạc bộ xã hội.

They plan to enamel the trophy with the organization's logo.

Họ dự định sơn men chiếc cúp với logo của tổ chức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamel

Không có idiom phù hợp