Bản dịch của từ Portrait painter trong tiếng Việt

Portrait painter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portrait painter (Noun)

pˈɔɹtɹət pˈeɪntɚ
pˈɔɹtɹət pˈeɪntɚ
01

Một người vẽ chân dung.

A person who paints portraits.

Ví dụ

The portrait painter created a stunning piece for the art exhibition.

Người vẽ chân dung đã tạo ra một tác phẩm tuyệt đẹp cho triển lãm.

The portrait painter did not attend the social gathering last week.

Người vẽ chân dung đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the portrait painter famous in our local art community?

Người vẽ chân dung có nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portrait painter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portrait painter

Không có idiom phù hợp