Bản dịch của từ Portrait painter trong tiếng Việt
Portrait painter

Portrait painter (Noun)
Một người vẽ chân dung.
A person who paints portraits.
The portrait painter created a stunning piece for the art exhibition.
Người vẽ chân dung đã tạo ra một tác phẩm tuyệt đẹp cho triển lãm.
The portrait painter did not attend the social gathering last week.
Người vẽ chân dung đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the portrait painter famous in our local art community?
Người vẽ chân dung có nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?
Danh từ "portrait painter" chỉ người nghệ sĩ chuyên vẽ tranh chân dung, tức là tạo ra hình ảnh hoặc mô tả của một cá nhân thông qua nghệ thuật hội họa. Chuyên môn này đòi hỏi sự tinh tế trong việc nắm bắt đặc điểm nổi bật và tính cách của đối tượng. Từ "portrait painter" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng hạn chế về ngữ cảnh và phương pháp thực hành có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này, với sự tập trung nhiều hơn vào truyền thống tại Anh và sự đa dạng trong phong cách tại Mỹ.
Từ "portrait" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protrahere", nghĩa là "kéo ra" hay "đưa ra". Cấu trúc từ này diễn ra qua tiếng Pháp "portrait", sử dụng từ này để chỉ hình ảnh người. "Painter" xuất phát từ tiếng Latin "pictor", có nghĩa là "người vẽ". Kết hợp lại, "portrait painter" mô tả người chuyên tạo ra hình ảnh chân dung, một công việc nghệ thuật xuất hiện từ thời kỳ Phục hưng, phản ánh giá trị thẩm mỹ và đặc trưng của cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "portrait painter" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể bắt gặp các văn bản mô tả sự nghiệp và nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự nghiệp nghệ thuật hoặc khi mô tả các hoạt động liên quan đến nghệ thuật thị giác. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết về nghệ thuật cổ điển và hiện đại, thể hiện sự đánh giá về kỹ năng và nghệ thuật của họa sĩ chân dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp