Bản dịch của từ Ports trong tiếng Việt

Ports

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ports (Noun)

pˈɔɹts
pˈɔɹts
01

Số nhiều của cổng.

Plural of port.

Ví dụ

Many ports in Vietnam handle large cargo ships every day.

Nhiều cảng ở Việt Nam tiếp nhận tàu hàng lớn mỗi ngày.

Not all ports are equipped for international shipping activities.

Không phải tất cả các cảng đều được trang bị cho hoạt động vận chuyển quốc tế.

Which ports in the U.S. are busiest for trade?

Cảng nào ở Mỹ bận rộn nhất cho thương mại?

Dạng danh từ của Ports (Noun)

SingularPlural

Port

Ports

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ports/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Firstly, fish are caught in large nets out at sea and then transported by boat back to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Ports

Không có idiom phù hợp