Bản dịch của từ Posish trong tiếng Việt
Posish
Noun [U/C]
Posish (Noun)
pəzˈɪʃ
pəzˈɪʃ
01
Chức vụ.
Ví dụ
Her posish in the company is head of marketing.
Vị trí của cô ấy trong công ty là trưởng phòng marketing.
He applied for a higher posish within the organization.
Anh ấy nộp đơn xin vị trí cao hơn trong tổ chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Posish
Không có idiom phù hợp