Bản dịch của từ Positions trong tiếng Việt
Positions

Positions (Noun)
Số nhiều của vị trí.
Plural of position.
Many people hold important positions in social organizations like Red Cross.
Nhiều người giữ những vị trí quan trọng trong các tổ chức xã hội như Red Cross.
Not everyone can access high positions in social hierarchies.
Không phải ai cũng có thể tiếp cận những vị trí cao trong hệ thống xã hội.
What positions do you think are most influential in society?
Bạn nghĩ những vị trí nào có ảnh hưởng nhất trong xã hội?
Dạng danh từ của Positions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Position | Positions |
Họ từ
Từ "positions" là danh từ số nhiều của "position", có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa vị", thường được sử dụng để chỉ trạng thái, vị trí vật lý hoặc chính trị trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà ngôn ngữ có thể đơn giản hóa hơn. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "positions" có thể ám chỉ đến các chức vụ việc làm, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ rõ hơn về địa vị trong một tổ chức hay cơ cấu xã hội.
Từ "positions" xuất phát từ gốc Latin "positio", có nghĩa là 'sự đặt, vị trí'. Từ này được hình thành từ động từ "ponere", có nghĩa là 'đặt, để'. Trong tiếng Anh, từ "positions" không chỉ mang nghĩa về vị trí vật lý mà còn chỉ trạng thái, vai trò trong các mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự mở rộng khái niệm từ 'vị trí' sang các cấu trúc phức tạp hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "positions" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi, thường gặp trong phần thảo luận về công việc, quan điểm cá nhân hoặc trong các bài đọc liên quan đến khoa học xã hội và kinh tế. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị, và giáo dục để chỉ vị trí, lập trường hoặc trạng thái cụ thể của một cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



