Bản dịch của từ Positions trong tiếng Việt

Positions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positions (Noun)

pəzˈɪʃnz
pəzˈɪʃnz
01

Số nhiều của vị trí.

Plural of position.

Ví dụ

Many people hold important positions in social organizations like Red Cross.

Nhiều người giữ những vị trí quan trọng trong các tổ chức xã hội như Red Cross.

Not everyone can access high positions in social hierarchies.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận những vị trí cao trong hệ thống xã hội.

What positions do you think are most influential in society?

Bạn nghĩ những vị trí nào có ảnh hưởng nhất trong xã hội?

Dạng danh từ của Positions (Noun)

SingularPlural

Position

Positions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] In this modern world, it can be noticed that small companies are gradually vanishing because of the emergence of large multinational organizations, which are taking over their in the market [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In fact, in modern times, the vast majority of cultures are still patriarchies, where men are more likely than women to hold of social, economic and political power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] It is common that traditionally employed workers usually receive fixed salaries for their while many self-employed individuals can gain higher income upon the development of their business [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of dominant brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to dominate and finally wipe out smaller rivals to maintain their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Positions

Không có idiom phù hợp