Bản dịch của từ Positions trong tiếng Việt
Positions
Positions (Noun)
Số nhiều của vị trí.
Plural of position.
Many people hold important positions in social organizations like Red Cross.
Nhiều người giữ những vị trí quan trọng trong các tổ chức xã hội như Red Cross.
Not everyone can access high positions in social hierarchies.
Không phải ai cũng có thể tiếp cận những vị trí cao trong hệ thống xã hội.
What positions do you think are most influential in society?
Bạn nghĩ những vị trí nào có ảnh hưởng nhất trong xã hội?
Dạng danh từ của Positions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Position | Positions |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Positions cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp