Bản dịch của từ Positive charge trong tiếng Việt
Positive charge

Positive charge (Noun)
Điện tích hình thành do mất đi một hay nhiều electron.
A charge formed by the loss of one or more electrons.
Many people believe a positive charge improves social interactions.
Nhiều người tin rằng điện tích dương cải thiện tương tác xã hội.
A positive charge does not guarantee successful communication between individuals.
Điện tích dương không đảm bảo giao tiếp thành công giữa các cá nhân.
Does a positive charge influence group dynamics in social settings?
Điện tích dương có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong môi trường xã hội không?
Điện tích dương là khái niệm trong vật lý học mô tả trạng thái của một hạt mang điện tích, trong đó hạt này có sự thiếu hụt electron so với proton. Trong các nguyên tố và ion, điện tích dương thường biểu thị bằng ký hiệu "+" và có vai trò quan trọng trong tương tác điện từ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Thuật ngữ "positive charge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "đặt lên". Trong bối cảnh vật lý, "positive charge" xuất phát từ việc phân loại điện tích trong các hạt như proton, được xác định bởi khả năng thu hút electron. Sự phát triển của lý thuyết điện từ từ thế kỷ 18 đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về điện tích, giúp định hình khái niệm này, liên kết chặt chẽ với các hiện tượng điện tích trong tự nhiên.
"Cái tích cực" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực vật lý và hóa học, đặc biệt trong các xét nghiệm IELTS liên quan đến khoa học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong các phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc trong các văn bản mô tả hiện tượng điện tích. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "cái tích cực" được sử dụng phổ biến trong giáo dục và nghiên cứu liên quan đến điện từ, động lực học, và ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp