Bản dịch của từ Positive charge trong tiếng Việt

Positive charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive charge (Noun)

ˈpoʊ.zə.tɪvˈtʃɑrdʒ
ˈpoʊ.zə.tɪvˈtʃɑrdʒ
01

Điện tích hình thành do mất đi một hay nhiều electron.

A charge formed by the loss of one or more electrons.

Ví dụ

Many people believe a positive charge improves social interactions.

Nhiều người tin rằng điện tích dương cải thiện tương tác xã hội.

A positive charge does not guarantee successful communication between individuals.

Điện tích dương không đảm bảo giao tiếp thành công giữa các cá nhân.

Does a positive charge influence group dynamics in social settings?

Điện tích dương có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive charge

Không có idiom phù hợp