Bản dịch của từ Postpositive trong tiếng Việt

Postpositive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postpositive(Adjective)

poʊstpˈɑzɪtɪv
poʊstpˈɑzɪtɪv
01

(của một từ) được đặt sau hoặc làm hậu tố của từ mà nó liên quan đến.

Of a word placed after or as a suffix on the word that it relates to.

Ví dụ

Postpositive(Noun)

poʊstpˈɑzɪtɪv
poʊstpˈɑzɪtɪv
01

Một từ tích cực.

A postpositive word.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ