Bản dịch của từ Postpositive trong tiếng Việt
Postpositive

Postpositive (Adjective)
The word 'ly' in 'quickly' is a postpositive suffix.
Từ 'ly' trong 'quickly' là hậu tố postpositive.
Some languages have more postpositive elements than English.
Một số ngôn ngữ có nhiều phần tử postpositive hơn tiếng Anh.
Is 'ness' a postpositive suffix in the word 'happiness'?
Có phải 'ness' là hậu tố postpositive trong từ 'happiness' không?
Postpositive (Noun)
Một từ tích cực.
A postpositive word.
In IELTS writing, using postpositive words can enhance your vocabulary.
Trong viết IELTS, việc sử dụng từ sau làm tăng vốn từ vựng của bạn.
Avoid overusing postpositive terms in your IELTS speaking to sound natural.
Tránh sử dụng quá nhiều từ sau trong giao tiếp IELTS để nghe tự nhiên.
Do you think postpositive adjectives are helpful in IELTS academic writing?
Bạn nghĩ các tính từ sau có ích trong viết học thuật IELTS không?
Họ từ
Từ "postpositive" được sử dụng để chỉ vị trí của một từ trong câu, trong đó từ đó xuất hiện sau danh từ mà nó bổ nghĩa, thường gặp trong các ngôn ngữ như tiếng Tây Ban Nha hay tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, một số tính từ có thể đứng ở vị trí postpositive, như “the president elect”. Tuy không phổ biến như vị trí trước danh từ (prepositive), cách dùng này thường thấy trong văn phong trang trọng. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "postpositive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "positus" là phần quá khứ của động từ "ponere", nghĩa là "đặt". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí của các từ trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là các từ bổ nghĩa thường đứng sau danh từ mà chúng mô tả. Ngày nay, "postpositive" được áp dụng chủ yếu trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ những thuật ngữ hay hình thức ngôn ngữ đặt sau từ mà chúng bổ sung hoặc định nghĩa.
Từ "postpositive" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "postpositive" thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ vị trí của tính từ đứng sau danh từ trong các cấu trúc cụ thể, như trong văn viết trang trọng hoặc văn học cổ điển. Từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu ngôn ngữ học hoặc giảng dạy tiếng Anh, nơi mà cấu trúc câu và vị trí từ ngữ được phân tích một cách kỹ lưỡng.