Bản dịch của từ Pother trong tiếng Việt
Pother

Pother (Noun)
Một sự hỗn loạn hoặc ồn ào.
A commotion or fuss.
The pother caused by the political scandal was intense.
Sự huyên náo do vụ bê bối chính trị rất mạnh.
The pother over the new policy led to heated debates.
Sự huyên náo về chính sách mới dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.
The pother surrounding the celebrity's arrival attracted attention.
Sự huyên náo xung quanh việc ngôi sao đến đã thu hút sự chú ý.
Họ từ
Từ "pother" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự ồn ào, nhốn nháo hoặc sự xao động. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản tiếng Anh cổ điển và ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại. Ở dạng động từ, "pother" ám chỉ hành động gây ra sự ồn ào hoặc náo nhiệt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pother" có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên mức độ sử dụng của từ này rất hạn chế và thường không thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pother" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "pothier" và được hình thành từ tiếng Pháp cổ "poter", có nghĩa là "gây ra tiếng ồn". Từ này ban đầu chỉ việc tạo ra sự nhốn nháo hoặc ồn ào, thường liên quan đến một tình huống gây khó chịu. Qua thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để chỉ những tình huống ồn ào hoặc hỗn loạn không mong muốn, phản ánh bản chất gây rối và không yên tĩnh trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "pother" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh formal. Trong các văn bản khác, "pother" thể hiện sự bối rối hoặc ồn ào không cần thiết, thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm báo chí để miêu tả tình huống gây náo loạn hoặc tranh cãi. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do tính chất cổ điển và hẹp của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp