Bản dịch của từ Pother trong tiếng Việt

Pother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pother (Noun)

pˈɑðəɹ
pˈɑðəɹ
01

Một sự hỗn loạn hoặc ồn ào.

A commotion or fuss.

Ví dụ

The pother caused by the political scandal was intense.

Sự huyên náo do vụ bê bối chính trị rất mạnh.

The pother over the new policy led to heated debates.

Sự huyên náo về chính sách mới dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.

The pother surrounding the celebrity's arrival attracted attention.

Sự huyên náo xung quanh việc ngôi sao đến đã thu hút sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pother

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.