Bản dịch của từ Pothered trong tiếng Việt
Pothered

Pothered (Verb)
Bị bối rối hoặc khó chịu.
To be confused or upset.
Many students felt pothered by the complex IELTS writing tasks.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối bởi các bài viết IELTS phức tạp.
She was not pothered by the social dynamics during the group discussion.
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi các mối quan hệ xã hội trong thảo luận nhóm.
Why do some candidates appear so pothered during the speaking test?
Tại sao một số thí sinh lại có vẻ bối rối trong bài kiểm tra nói?
Pothered (Adjective)
Bối rối hoặc bối rối.
Confused or flustered.
Many students felt pothered during the group discussion last week.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
She was not pothered by the loud noise at the party.
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi tiếng ồn lớn ở bữa tiệc.
Were you pothered by the questions during the interview yesterday?
Bạn có cảm thấy bối rối bởi các câu hỏi trong buổi phỏng vấn hôm qua không?
Họ từ
"Từ 'pothered' là một động từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, có nghĩa là làm cho ai đó lo lắng hoặc khó chịu. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả cảm giác bực bội. Ở tiếng Anh Mỹ, tương đương gần nhất có thể là 'bothered', mặc dù 'bothered' thông dụng hơn và có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn văn học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng".
Từ "pothered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pothren", có nghĩa là làm rối lên hoặc gây bối rối. Tiền tố "pot-" có liên quan đến các hoạt động gây sự nhầm lẫn, trong khi hậu tố "-ed" cho thấy trạng thái đã hoàn thành. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác khó chịu, bực bội hoặc bị làm phiền, phản ánh trạng thái cảm xúc của người trải nghiệm sự khó chịu hay rối rắm.
Từ "pothered" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh sử dụng chính của từ này là trong văn viết trang trọng hoặc tác phẩm văn học, thường để miêu tả cảm xúc lo lắng hoặc căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này rất hiếm gặp, thường thay thế bằng các từ thông dụng hơn như "worried" hoặc "bothered". Việc sử dụng "pothered" có thể thấy trong các bài viết mô tả tâm trạng hoặc tình huống căng thẳng trong văn học cổ điển hoặc tác phẩm mang tính chất tự sự.