Bản dịch của từ Pothered trong tiếng Việt

Pothered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pothered (Verb)

pˈɑðɚd
pˈɑðɚd
01

Bị bối rối hoặc khó chịu.

To be confused or upset.

Ví dụ

Many students felt pothered by the complex IELTS writing tasks.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối bởi các bài viết IELTS phức tạp.

She was not pothered by the social dynamics during the group discussion.

Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi các mối quan hệ xã hội trong thảo luận nhóm.

Why do some candidates appear so pothered during the speaking test?

Tại sao một số thí sinh lại có vẻ bối rối trong bài kiểm tra nói?

Pothered (Adjective)

pˈɑðɚd
pˈɑðɚd
01

Bối rối hoặc bối rối.

Confused or flustered.

Ví dụ

Many students felt pothered during the group discussion last week.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.

She was not pothered by the loud noise at the party.

Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi tiếng ồn lớn ở bữa tiệc.

Were you pothered by the questions during the interview yesterday?

Bạn có cảm thấy bối rối bởi các câu hỏi trong buổi phỏng vấn hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pothered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pothered

Không có idiom phù hợp