Bản dịch của từ Pouncings trong tiếng Việt
Pouncings
Pouncings (Noun)
Số nhiều của vồ.
Plural of pouncing.
The pouncings of children at the park were joyful and energetic.
Những lần nhảy bổ của trẻ em ở công viên thật vui vẻ và năng động.
The pouncings during the game were not very organized or focused.
Những lần nhảy bổ trong trò chơi không được tổ chức hay tập trung.
Were the pouncings at the festival exciting for everyone involved?
Liệu những lần nhảy bổ tại lễ hội có thú vị cho mọi người không?
Họ từ
Từ "pouncings" là hình thức số nhiều của danh từ "pouncing", thường được hiểu là hành động nhảy vọt hoặc tấn công một cách nhanh chóng, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của động vật săn mồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Pouncings" thường được dùng trong văn cảnh miêu tả hành động cụ thể, và ít gặp hơn so với phiên bản số ít "pouncing".
Từ "pouncings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pounce", xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "poncier", mang nghĩa "nhảy lên" hoặc "đột kích". Gốc Latinh tương ứng là "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động nhảy vào hoặc tấn công bất ngờ, thường liên quan đến cách mà động vật săn mồi. Hiện nay, "pouncings" được sử dụng chủ yếu để diễn tả hành vi này trong ngữ cảnh động vật hoặc biểu tượng cho sự xô xát không trật tự.
Từ "pouncings" là dạng danh từ số nhiều của động từ "pouncing", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lao tới hoặc tấn công một cách bất ngờ, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến động vật hoặc hành vi săn mồi. Trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết về động vật hoang dã. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để minh họa các tình huống trong thể thao hoặc chiến lược trong trò chơi.