Bản dịch của từ Practicalize trong tiếng Việt
Practicalize

Practicalize (Verb)
Để làm cho thực tế.
To render practical.
Teachers practicalize theories through real-world social projects and activities.
Giáo viên thực hành lý thuyết thông qua các dự án xã hội thực tế.
They do not practicalize ideas without community support and resources.
Họ không thực hành ý tưởng mà không có sự hỗ trợ và tài nguyên từ cộng đồng.
How can we practicalize social theories in our local community?
Làm thế nào chúng ta có thể thực hành lý thuyết xã hội trong cộng đồng địa phương?
Từ "practicalize" là động từ có nghĩa là biến một ý tưởng hoặc lý thuyết thành hiện thực cụ thể, áp dụng vào thực tiễn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu để chỉ việc đưa các khái niệm trừu tượng vào ứng dụng thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Bắc Mỹ thường gặp hơn trong các tình huống chuyên môn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng các hình thức khác như "implement" hoặc "apply".
Từ "practicalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "practicus", nghĩa là "thực hành" và "practica", nghĩa là "việc làm". Từ gốc này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, có nghĩa là biến một khái niệm hay lý thuyết thành thực tiễn hữu ích. Sự kết hợp giữa yếu tố "practical" và hậu tố "-ize" chỉ ra quá trình làm cho điều gì đó trở nên khả thi trong thực tế, phản ánh sự chuyển giao từ lý thuyết sang ứng dụng thực tế.
Từ "practicalize" không phải là một từ phổ biến trong các đề thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi nói về việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và kỹ thuật, nơi mà việc biến ý tưởng thành hành động thực tế là cần thiết nhằm đạt được hiệu quả rõ rệt.