Bản dịch của từ Practicalize trong tiếng Việt

Practicalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practicalize (Verb)

pɹˈæktəkəlˌaɪz
pɹˈæktəkəlˌaɪz
01

Để làm cho thực tế.

To render practical.

Ví dụ

Teachers practicalize theories through real-world social projects and activities.

Giáo viên thực hành lý thuyết thông qua các dự án xã hội thực tế.

They do not practicalize ideas without community support and resources.

Họ không thực hành ý tưởng mà không có sự hỗ trợ và tài nguyên từ cộng đồng.

How can we practicalize social theories in our local community?

Làm thế nào chúng ta có thể thực hành lý thuyết xã hội trong cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practicalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practicalize

Không có idiom phù hợp