Bản dịch của từ Pratfalling trong tiếng Việt
Pratfalling

Pratfalling (Adjective)
Bị ngã hoặc bị ngã bằng mông; đặc trưng bởi một sự cố hoặc sự cố.
Falling or given to falling on the buttocks characterized by a pratfall or pratfalls.
During the party, John was pratfalling while trying to dance.
Trong bữa tiệc, John đã ngã lộn nhào khi cố gắng nhảy.
Mary is not pratfalling; she dances gracefully at social events.
Mary không ngã lộn nhào; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại các sự kiện xã hội.
Is Tom always pratfalling when he plays games with friends?
Tom có luôn ngã lộn nhào khi chơi trò chơi với bạn bè không?
Pratfalling là một động từ tiếng Anh biểu thị hành động ngã ngựa hoặc gặp sự cố bất ngờ, thường mang ý nghĩa hài hước hoặc tự chế giễu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "pratfall", một thuật ngữ nói về việc ngã về phía sau hoặc bị vấp ngã trong một tình huống đồng cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của từ này cơ bản giống nhau; tuy nhiên, trong văn phong, có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh hài kịch và văn hóa.
Từ "pratfalling" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pratfall", trong đó "prat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mông hoặc phần thân dưới, và "fall" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fallere", có nghĩa là ngã hoặc thất bại. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động ngã một cách đáng xấu hổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pratfalling" được sử dụng để chỉ những tình huống gây cười hoặc sự thất bại buồn cười, phản ánh tính chất hài hước trong những khoảnh khắc mắc lỗi.
Từ "pratfalling" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc miêu tả cảm xúc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động một cách hài hước hoặc tự giễu, thường phát sinh trong các tình huống căng thẳng hoặc khi một người cố gắng làm nhẹ bớt không khí. Mặc dù không phổ biến, ý nghĩa của "pratfalling" có thể gợi nhắc đến khả năng đồng cảm và tính nhân văn trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp