Bản dịch của từ Pre examine trong tiếng Việt
Pre examine

Pre examine (Verb)
Để kiểm tra trước.
To examine in advance.
Before the meeting, they pre examine the agenda thoroughly.
Trước cuộc họp, họ kiểm tra sơ bộ nội dung kỹ lưỡng.
The school pre examines the applications before accepting new students.
Trường kiểm tra trước các đơn đăng ký trước khi nhận học sinh mới.
The team pre examines the data to avoid any errors later.
Nhóm kiểm tra sơ bộ dữ liệu để tránh sai sót sau này.
Từ "pre-examine" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá một cái gì đó trước khi thực hiện một hành động tiếp theo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nghiên cứu hoặc quy trình kiểm tra để chỉ việc đánh giá sơ bộ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "pre-examine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành bởi tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "examinare" nghĩa là "xem xét". Tiền tố "pre-" biểu thị việc thực hiện một hành động trước một sự kiện hoặc quá trình nào đó, trong khi "examinare" xuất phát từ "examen" (thước đo). Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "kiểm tra trước", phản ánh chính xác cách sử dụng hiện tại trong giáo dục và nghiên cứu, khi các cá nhân cần đánh giá thông tin trước khi đi đến quyết định hoặc phân tích sâu hơn.
Thuật ngữ "pre-examine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu kiểm tra sự hiểu biết các khái niệm và từ vựng chuyên ngành. Trong bối cảnh khác, "pre-examine" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, đề cập đến việc chuẩn bị và kiểm tra trước một sự kiện hoặc nghiên cứu chính thức, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.