Bản dịch của từ Pre examine trong tiếng Việt

Pre examine

Verb

Pre examine (Verb)

pɹˌiəɡzˈeɪmən
pɹˌiəɡzˈeɪmən
01

Để kiểm tra trước

To examine in advance

Ví dụ

Before the meeting, they pre examine the agenda thoroughly.

Trước cuộc họp, họ kiểm tra sơ bộ nội dung kỹ lưỡng.

The school pre examines the applications before accepting new students.

Trường kiểm tra trước các đơn đăng ký trước khi nhận học sinh mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre examine

Không có idiom phù hợp