Bản dịch của từ Pre-fermentation trong tiếng Việt

Pre-fermentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-fermentation (Noun)

pɹˌɛfɚtmˈɛnənti
pɹˌɛfɚtmˈɛnənti
01

Quá trình lên men sơ bộ.

A preliminary fermentation.

Ví dụ

Pre-fermentation helps improve the taste of social event beverages.

Quá trình lên men sơ bộ giúp cải thiện hương vị đồ uống sự kiện xã hội.

They do not use pre-fermentation for the community festival drinks.

Họ không sử dụng quá trình lên men sơ bộ cho đồ uống lễ hội cộng đồng.

Does pre-fermentation enhance the flavor of popular social drinks?

Quá trình lên men sơ bộ có làm tăng hương vị của đồ uống xã hội phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-fermentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-fermentation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.