Bản dịch của từ Pre-fermentation trong tiếng Việt
Pre-fermentation

Pre-fermentation (Noun)
Quá trình lên men sơ bộ.
A preliminary fermentation.
Pre-fermentation helps improve the taste of social event beverages.
Quá trình lên men sơ bộ giúp cải thiện hương vị đồ uống sự kiện xã hội.
They do not use pre-fermentation for the community festival drinks.
Họ không sử dụng quá trình lên men sơ bộ cho đồ uống lễ hội cộng đồng.
Does pre-fermentation enhance the flavor of popular social drinks?
Quá trình lên men sơ bộ có làm tăng hương vị của đồ uống xã hội phổ biến không?
Tiền lên men (pre-fermentation) đề cập đến giai đoạn chuẩn bị trước khi quá trình lên men chính bắt đầu trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là bia và rượu vang. Giai đoạn này thường bao gồm việc ngâm, tiệt trùng hoặc ủ các nguyên liệu nhằm tăng cường hương vị và cấu trúc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm.
Thuật ngữ "pre-fermentation" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "fermentation" được hình thành từ "fermentatio", có gốc từ "fermentare", nghĩa là "kích thích" hay "lên men". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình lên men trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong bia và rượu. "Pre-fermentation" hiện nay đề cập đến giai đoạn chuẩn bị trước khi quá trình lên men chính diễn ra, nhấn mạnh tầm quan trọng của các bước chuẩn bị trong sản xuất.
Thuật ngữ "pre-fermentation" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cụ thể của nó trong lĩnh vực sinh học và công nghệ thực phẩm. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc bài viết liên quan đến quy trình sản xuất bia, rượu vang, và các sản phẩm lên men khác. Về mặt ứng dụng, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo kỹ thuật hoặc trong giáo trình đào tạo chuyên ngành liên quan đến quá trình lên men.