Bản dịch của từ Pre instruction trong tiếng Việt

Pre instruction

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre instruction (Adjective)

pɹˌiɨnstɹəkʃˈubəl
pɹˌiɨnstɹəkʃˈubəl
01

Hiện có hoặc sắp có trước hướng dẫn.

Existing or coming before instruction.

Ví dụ

Pre instruction materials help students prepare for the upcoming workshop.

Tài liệu trước khi hướng dẫn giúp sinh viên chuẩn bị cho hội thảo sắp tới.

There are no pre instruction guidelines for this community service project.

Không có hướng dẫn nào trước khi bắt đầu cho dự án phục vụ cộng đồng này.

Are pre instruction sessions necessary for effective social engagement activities?

Liệu các buổi họp trước khi hướng dẫn có cần thiết cho các hoạt động xã hội hiệu quả không?

Pre instruction (Noun)

pɹˌiɨnstɹəkʃˈubəl
pɹˌiɨnstɹəkʃˈubəl
01

Một sự hiện có hoặc sắp có trước sự hướng dẫn.

An existing or coming before instruction.

Ví dụ

Pre instruction is essential for understanding social dynamics in groups.

Hướng dẫn trước rất quan trọng để hiểu động lực xã hội trong nhóm.

Many students lack pre instruction before discussing social issues.

Nhiều sinh viên thiếu hướng dẫn trước trước khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Is pre instruction provided for the social studies class at school?

Có hướng dẫn trước cho lớp học nghiên cứu xã hội ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre instruction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre instruction

Không có idiom phù hợp