Bản dịch của từ Pre instruction trong tiếng Việt
Pre instruction
Pre instruction (Adjective)
Pre instruction materials help students prepare for the upcoming workshop.
Tài liệu trước khi hướng dẫn giúp sinh viên chuẩn bị cho hội thảo sắp tới.
There are no pre instruction guidelines for this community service project.
Không có hướng dẫn nào trước khi bắt đầu cho dự án phục vụ cộng đồng này.
Are pre instruction sessions necessary for effective social engagement activities?
Liệu các buổi họp trước khi hướng dẫn có cần thiết cho các hoạt động xã hội hiệu quả không?
Pre instruction (Noun)
Pre instruction is essential for understanding social dynamics in groups.
Hướng dẫn trước rất quan trọng để hiểu động lực xã hội trong nhóm.
Many students lack pre instruction before discussing social issues.
Nhiều sinh viên thiếu hướng dẫn trước trước khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Is pre instruction provided for the social studies class at school?
Có hướng dẫn trước cho lớp học nghiên cứu xã hội ở trường không?
Từ "pre-instruction" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc thông tin cung cấp trước khi một quá trình giảng dạy hoặc học tập diễn ra. Nó thường có vai trò định hướng và chuẩn bị cho học sinh tiếp nhận kiến thức mới. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể thay thế bằng "pre-teaching". "Pre-instruction" có thể được viết theo cùng một cách trong cả hai biến thể, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "preinstruction" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" nghĩa là "trước" và từ gốc "instruction" xuất phát từ tiếng Latin "instructio", từ "instruere" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến quá trình chuẩn bị hoặc thông tin được cung cấp trước khi thực hiện một nhiệm vụ hay hoạt động nhất định. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp kiến thức hoặc hướng dẫn trước khi bắt đầu một quá trình học tập hay làm việc.
Thuật ngữ "pre instruction" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kì thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt liên quan đến việc chuẩn bị cho học sinh trước khi bắt đầu một bài học hoặc khóa học. Trong các tình huống này, "pre instruction" ngụ ý việc cung cấp thông tin cơ bản hoặc hoạt động nhằm tăng cường sự hiểu biết và sự tham gia của học sinh. Sử dụng cụm từ này thể hiện sự quan tâm đến quy trình học tập có hệ thống và hiệu quả.