Bản dịch của từ Precant trong tiếng Việt
Precant
Noun [U/C]
Precant (Noun)
pɹˈikənt
pɹˈikənt
01
Một người cầu nguyện.
A person who prays.
Ví dụ
The precant visited the local temple every morning.
Người cầu nguyện thường ghé thăm đền địa phương mỗi sáng.
The precant offered prayers for the community's well-being.
Người cầu nguyện đã cầu nguyện cho sức khỏe của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Precant
Không có idiom phù hợp