Bản dịch của từ Precited trong tiếng Việt
Precited

Precited (Adjective)
Được trích dẫn hoặc đề cập trước đó; đã nói ở trên.
Previously cited or referred to aforementioned.
The precited studies show a clear link between poverty and education.
Các nghiên cứu đã được trích dẫn cho thấy mối liên hệ giữa nghèo đói và giáo dục.
I did not find the precited article in the library yesterday.
Tôi đã không tìm thấy bài báo đã được trích dẫn trong thư viện hôm qua.
Are the precited examples relevant to our discussion on social issues?
Các ví dụ đã được trích dẫn có liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Từ "precited" không xuất hiện trong vốn từ vựng chính thức của tiếng Anh, có thể là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ "precited", một dạng hiếm hoi có thể ám chỉ hành động đoán trước diễn biến của một sự kiện. Trong trường hợp này, từ "predicted" (dự đoán) sẽ là từ chính xác và thông dụng hơn cả. Từ này có phiên bản không đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và thời tiết.
Từ "precited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecitare", có nghĩa là "tiên tri" hoặc "dự đoán". Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ, được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và "citare" (gọi, triệu tập). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các văn bản triết học và khoa học để chỉ hành động dự báo những điều sẽ xảy ra. Ngày nay, "precited" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, liên quan đến việc trích dẫn thông tin hoặc dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
Từ "precited" dường như là một lỗi chính tả và có thể được hiểu là "preceded" hoặc "predicted". Nếu là "preceded", từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả sự xảy ra trước một sự kiện nào đó trong văn viết học thuật hoặc nghiên cứu. Trong IELTS, nó thường xuất hiện trong phần đọc và viết. Nếu là "predicted", từ này thường dùng trong các bài viết phân tích hoặc dự đoán xu hướng trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng cao trong các lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế và khí hậu.