Bản dịch của từ Precocity trong tiếng Việt
Precocity
Precocity (Noun)
Trạng thái sớm phát triển.
The state of being precocious.
Her precocity impressed everyone at the social event last Saturday.
Sự phát triển vượt bậc của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His precocity did not help him fit in with his peers.
Sự phát triển vượt bậc của cậu ấy không giúp cậu hòa nhập với bạn bè.
Is her precocity recognized by the community leaders in our town?
Sự phát triển vượt bậc của cô ấy có được công nhận bởi các lãnh đạo cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Precocity cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "precocity" có nghĩa là sự phát triển hoặc phát triển tâm lý vượt trội, đặc biệt ở trẻ em, thể hiện qua khả năng hoặc kỹ năng vượt bậc so với độ tuổi của chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự sử dụng từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường kết hợp với những cụm từ nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các bối cảnh giáo dục và tâm lý.
Từ "precocity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecocitas," trong đó "praeco" có nghĩa là "sớm" và "cocere" có nghĩa là "nấu chín." Bản thân từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, thường dùng để chỉ sự phát triển vượt bậc ở trẻ em về trí tuệ hoặc năng lực. Ý nghĩa hiện tại của "precocity" vẫn giữ nguyên khái niệm về sự phát triển nhanh chóng, thể hiện sự tiếp thu và thể hiện tài năng hơn mức bình thường của những người trẻ tuổi.
Từ "precocity" thể hiện sự phát triển vượt trội hoặc sự chính trưởng sớm của cá nhân, thường được sử dụng trong văn cảnh tâm lý học và giáo dục. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Ngoài ra, "precocity" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về trẻ em thiên tài và các nghiên cứu về phát triển trẻ em. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày cũng khá hạn chế, chủ yếu trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp