Bản dịch của từ Preconfigure trong tiếng Việt

Preconfigure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconfigure (Verb)

01

Cấu hình trước.

Configure in advance.

Ví dụ

Many organizations preconfigure their software for better social engagement.

Nhiều tổ chức cấu hình sẵn phần mềm để tăng cường sự tham gia xã hội.

They do not preconfigure settings for online discussions in community forums.

Họ không cấu hình sẵn cài đặt cho các cuộc thảo luận trực tuyến trong diễn đàn cộng đồng.

Do schools preconfigure their systems for social media use by students?

Các trường học có cấu hình sẵn hệ thống cho việc sử dụng mạng xã hội của học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preconfigure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preconfigure

Không có idiom phù hợp