Bản dịch của từ Preconfigure trong tiếng Việt
Preconfigure

Preconfigure (Verb)
Cấu hình trước.
Configure in advance.
Many organizations preconfigure their software for better social engagement.
Nhiều tổ chức cấu hình sẵn phần mềm để tăng cường sự tham gia xã hội.
They do not preconfigure settings for online discussions in community forums.
Họ không cấu hình sẵn cài đặt cho các cuộc thảo luận trực tuyến trong diễn đàn cộng đồng.
Do schools preconfigure their systems for social media use by students?
Các trường học có cấu hình sẵn hệ thống cho việc sử dụng mạng xã hội của học sinh không?
Từ "preconfigure" có nghĩa là thiết lập hoặc cấu hình một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm trước khi chúng được sử dụng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi việc cấu hình sẵn giúp tiết kiệm thời gian triển khai. "Preconfigure" ít có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể thấy một số biến thể nhỏ trong âm lượng hoặc tốc độ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của từ này.
Từ "preconfigure" xuất phát từ tiền tố Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "configurare", có nghĩa là "định hình". Kết hợp lại, "preconfigure" ám chỉ việc thiết lập một hệ thống hoặc thiết bị trước khi nó được sử dụng. Từ này gắn liền với sự phát triển công nghệ hiện đại, nơi mà việc chuẩn bị sẵn các cấu hình cho phần mềm hoặc phần cứng ngày càng trở nên cần thiết để tăng hiệu suất và giảm thiểu lỗi trong quá trình vận hành.
Từ "preconfigure" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến công nghệ thông tin và kỹ thuật. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc thiết lập sẵn các thông số hoặc cấu hình cho thiết bị, phần mềm trước khi chúng được triển khai hoặc sử dụng. Điều này cho thấy tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực công nghệ, truyền thông và quản lý hệ thống.