Bản dịch của từ Predefined trong tiếng Việt
Predefined

Predefined (Adjective)
Được xác định, giới hạn hoặc được thiết lập trước.
Defined limited or established in advance.
The predefined rules for social behavior help maintain order in society.
Các quy tắc đã được xác định trước về hành vi xã hội giúp duy trì trật tự trong xã hội.
Predefined norms do not always reflect current social issues and challenges.
Các chuẩn mực đã được xác định trước không phải lúc nào cũng phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.
Are the predefined criteria for social programs effective in helping communities?
Các tiêu chí đã được xác định trước cho các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giúp đỡ cộng đồng không?
Từ "predefined" được sử dụng để chỉ bất kỳ điều gì đã được thiết lập hoặc xác định trước trước khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường liên quan đến các tham số, cấu hình hoặc tiêu chuẩn đã được định sẵn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và phát âm, phản ánh tính chất tiêu chuẩn hóa của nó trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "predefined" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "define" xuất phát từ Latin "definire", có nghĩa là "xác định". Sự kết hợp này biểu thị việc thiết lập một định nghĩa hoặc tiêu chuẩn trước khi sự vật được thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "predefined" thường được sử dụng để chỉ các thông số hoặc tiêu chí đã được xác định sẵn, thể hiện sự chuẩn bị và tính rõ ràng trong các quá trình và hệ thống.
Từ "predefined" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các khái niệm và quy trình được xác định trước. Từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp trong phần Viết và Nói, nhưng vẫn có thể thấy trong các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "predefined" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ các tham số hoặc biến được xác định trước trong lập trình hoặc hệ thống phần mềm.