Bản dịch của từ Predefined trong tiếng Việt

Predefined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predefined (Adjective)

pɹˌidɨfˈaɪnd
pɹˌidɨfˈaɪnd
01

Được xác định, giới hạn hoặc được thiết lập trước.

Defined limited or established in advance.

Ví dụ

The predefined rules for social behavior help maintain order in society.

Các quy tắc đã được xác định trước về hành vi xã hội giúp duy trì trật tự trong xã hội.

Predefined norms do not always reflect current social issues and challenges.

Các chuẩn mực đã được xác định trước không phải lúc nào cũng phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.

Are the predefined criteria for social programs effective in helping communities?

Các tiêu chí đã được xác định trước cho các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giúp đỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predefined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predefined

Không có idiom phù hợp